Điểm nổi bật chính
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Hợp kim nhôm 5454 có khả năng chống hóa chất và chất thải công nghiệp rất tốt, khiến nó trở thành lựa chọn tốt cho dịch vụ hàng hải và điều kiện khắc nghiệt.
- Sức mạnh cao hơn: Nó có độ bền kéo cao hơn nhiều so với các hợp kim không thể xử lý nhiệt khác trong dòng 5000.
- Ứng dụng đa năng: Do có độ bền và chắc chắn nên nó thường được tìm thấy trong các bình chịu áp suất, thùng xe tải và bồn chứa hóa chất.
- Khả năng hàn tốt: Hợp kim này tạo ra các kết nối chắc chắn bằng nhiều phương pháp hàn thương mại khác nhau như MIG và TIG.
- Khả năng làm việc cứng: Các quy trình như cán, uốn và tạo hình làm cho hợp kim cứng hơn và tăng khả năng chống mỏi.

Giới thiệu
Nhôm 5454 là một loại hợp kim được tìm thấy trong dòng 5000. Hợp kim này chứa magiê (2,4-3,0%) và mangan (0,5-1,0%). Hợp kim này nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong môi trường biển nóng. Ngoài ra, nó còn có khả năng hàn tốt. Độ bền của nó ở mức trung bình, khoảng 240-300 MPa ở trạng thái tôi H32. Nó không thể được xử lý nhiệt. Nhờ những đặc tính này, nó là một lựa chọn tuyệt vời cho bình chịu áp lực, tàu chở nhiên liệu và các bộ phận hàng hải phải chịu được điều kiện khắc nghiệt.
Tính chất chính của nhôm 5454
Nhôm 5454 bền và có tính chất vật lý tuyệt vời.
Hợp kim này nổi bật với:
- Mật độ nhẹ: Chỉ 2,69 g/cm³
- Điểm nóng chảy cao: Khoảng 600-645°C
- Độ dẫn nhiệt tuyệt vời: Giữa 130-150 W/m·K
- Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, hoàn hảo cho mục đích sử dụng hàng hải
- Khả năng hàn: Hoạt động tốt trong các nhiệm vụ hàn
- Độ dẫn điện trung bình: Về 33-35% IACS
- Tốc độ giãn nở vì nhiệt: 23,7 × 10⁻⁶ /°C
- Ứng dụng: Một lựa chọn mạnh mẽ cho việc sử dụng tàu biển và tàu chịu áp suất ở nhiệt độ cao
|
Tài sản |
Giá trị |
Ghi chú |
|---|---|---|
|
Tỉ trọng |
2,69 g/cm³ |
Nhẹ, lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải và vận tải. |
|
Điểm nóng chảy |
~600-645°C (1.112-1.193°F) |
Thích hợp sử dụng trong công nghiệp, điển hình cho dòng 5xxx. |
|
Độ dẫn nhiệt |
~130-150 W/m·K |
Tản nhiệt tốt, hỗ trợ sử dụng trong bình chịu áp lực. |
|
Độ dẫn điện |
~33-35% IACS |
Trung bình, dưới 5005, phù hợp cho mục đích sử dụng điện không quan trọng. |
|
Hệ số giãn nở nhiệt |
23,7 × 10⁻⁶ /°C (20-100°C) |
Tiêu chuẩn cho nhôm, đảm bảo tính ổn định về kích thước. |
Thành phần hóa học của nhôm 5454
Hợp kim nhôm 5454 là một lựa chọn tuyệt vời. Hợp kim này chứa nhôm (94,5-96,81 TP3T), magie (2,4-3,01 TP3T) và mangan (0,5-1,01 TP3T). Hợp kim này bền chắc và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, ngay cả khi ở nhiệt độ cao. Tỷ lệ pha trộn tốt và hàm lượng tạp chất thấp (Cu ≤0,101 TP3T, Fe ≤0,401 TP3T) khiến nó trở nên rất đáng chú ý.
Loại thép này rất phù hợp cho các ứng dụng như bình chịu áp lực, tàu chở nhiên liệu và hàng hải. Nó dễ dàng tạo hình như thép 5052 nhưng cũng có độ bền tương đương thép 5083.
|
Yếu tố |
Trọng lượng% (Phạm vi điển hình) |
Ghi chú |
|---|---|---|
|
Nhôm (Al) |
94.5 – 96.8% |
Nguyên tố cơ bản, phần còn lại của hợp kim |
|
Magiê (Mg) |
2.4 – 3.0% |
Tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là ở nhiệt độ cao |
|
Mangan (Mn) |
0.5 – 1.0% |
Cải thiện sức mạnh và khả năng gia công |
|
Silic (Si) |
0.0 – 0.25% |
Tạp chất ảnh hưởng đến khả năng đúc |
|
Sắt (Fe) |
0.0 – 0.40% |
Tạp chất, ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn |
|
Crom (Cr) |
0.05 – 0.20% |
Tăng cường khả năng chống ăn mòn |
|
Kẽm (Zn) |
0.0 – 0.25% |
Nguyên tố vi lượng, tác dụng tối thiểu |
|
Đồng (Cu) |
0.0 – 0.10% |
Giữ ở mức thấp để duy trì khả năng chống ăn mòn |
|
Titan (Ti) |
0.0 – 0.20% |
Máy tinh chế ngũ cốc, cải thiện tính chất cơ học |
|
Những người khác (mỗi người) |
0.0 – 0.05% |
Dấu vết tạp chất |
|
Những người khác (tổng cộng) |
0.0 – 0.15% |
Tổng của tất cả các tạp chất khác |
Ứng dụng phổ biến
Nhôm 5454 rất tiện dụng và có thể ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Nhôm 5454 có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, rất quan trọng đối với hiệu suất cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành hàng hải, nơi nhôm có thể chịu được sự tiếp xúc liên tục với nước mặn.
- Bình chịu áp suất: Chúng rất tốt để đựng hóa chất công nghiệp vì chúng rất bền.
- Cơ quan vận tải đường bộ: Chúng thường được sử dụng trong thân xe kéo và xe tải vì chúng có cấu trúc chắc chắn.
- Kết cấu hàn: Một lựa chọn tốt để chế tạo các bộ phận trong nhà máy chế biến và cột tháp.
- Lò hơi: Chúng đáng tin cậy trong những tình huống nhiệt độ cao đòi hỏi vật liệu bền.
Khả năng định hình tốt giúp các nhà thiết kế linh hoạt trong khi vẫn duy trì được độ bền của vật liệu. Các ngành công nghiệp tìm kiếm giải pháp giá cả phải chăng và đáng tin cậy thường chọn nhôm 5454. Lựa chọn này phổ biến vì độ bền cao và chống chịu được các yếu tố môi trường.
So sánh với các hợp kim nhôm khác
Nhôm 5454 so với 5052 so với 5083 so với 6061
Sự khác biệt chính giữa 5454 và các hợp kim khác, chẳng hạn như 5052, 5083 và 6061, làm nổi bật những lợi ích của nó.
|
Tài sản |
||||
|---|---|---|---|---|
|
Các nguyên tố hợp kim chính |
Mg (2,4-3,0%), Mn (0,5-1,0%) |
Mg (2,2-2,8%) |
Mg (4,0-4,9%), Mn (0,4-1,0%) |
Mg (0,8-1,2%), Si (0,4-0,8%), Cu (0,15-0,4%) |
|
Độ bền kéo (MPa) |
~240-300 (nhiệt độ H32) |
~210-260 (nhiệt độ H32) |
~300-350 (nhiệt độ H32) |
~310 (tính khí T6) |
|
Khả năng chống ăn mòn |
Tuyệt vời (cấp độ biển, nhiệt độ cao) |
Tuyệt vời (cấp độ biển) |
Nổi bật (tốt nhất cho hàng hải) |
Rất tốt (mục đích chung) |
|
Khả năng hàn |
Xuất sắc |
Xuất sắc |
Xuất sắc |
Xuất sắc |
|
Khả năng định hình |
Tốt |
Xuất sắc |
Tốt |
Tốt |
|
Có thể xử lý nhiệt |
Không (chỉ được tôi luyện qua quá trình làm việc) |
Không (chỉ được tôi luyện qua quá trình làm việc) |
Không (chỉ được tôi luyện qua quá trình làm việc) |
Có (T6 temper tăng cường sức mạnh) |
|
Ứng dụng chính |
Bình chịu áp lực, tàu chở nhiên liệu, tàu biển |
Tấm kim loại, thùng nhiên liệu, phụ tùng hàng hải |
Đóng tàu, bình chịu áp lực |
Các bộ phận kết cấu, đùn |
Tóm lại:
- Nhôm 5454 Thích hợp cho các công việc trên tàu biển và tàu chịu áp suất ở nhiệt độ cao. Sản phẩm có khả năng chống hóa chất và ăn mòn cao.
- Nhôm 5052 Thích hợp cho các tấm kim loại dễ định hình và tiết kiệm chi phí. Nó phù hợp cho các công việc hàng hải nhẹ nhưng không bền bằng các hợp kim khác.
- Nhôm 5083 có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Sản phẩm hữu ích cho các công trình biển chịu tải nặng.
- Nhôm 6061 là hợp kim mềm dẻo có thể được xử lý nhiệt. Nó thường được sử dụng cho các mục đích kết cấu chung.
Hãy chọn nhôm 5454 nếu bạn muốn có khả năng chống ăn mòn tốt ở những nơi khắc nghiệt. Hãy chọn nhôm 5052 nếu bạn cần loại dễ định hình. Hãy chọn nhôm 5083 nếu bạn cần loại chắc chắn nhất. Hãy chọn nhôm 6061 nếu bạn muốn một lựa chọn linh hoạt cho các công trình hàng ngày.
Tổng quan nhanh về nhôm Tempers
Độ cứng của nhôm là gì?
Các loại tôi nhôm như H32, H34 và O biểu thị quá trình xử lý nhiệt và phương pháp cơ học được áp dụng cho hợp kim nhôm. Các loại tôi này ảnh hưởng đến độ bền, độ cứng, khả năng định hình và một số đặc tính khác của nhôm.
Những loại tôi này đóng vai trò thiết yếu trong cách Hiệp hội Nhôm đặt tên cho các loại tôi! Một chữ cái (như H hoặc O) biểu thị loại xử lý. Các số tiếp theo (như 32 hoặc 34) giải thích quy trình cụ thể được sử dụng. Tôi rất hào hứng với các loại tôi H32, H34 và O. Chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt của chúng và ứng dụng của chúng. Cùng nhau, chúng ta sẽ khám phá cách các loại tôi này ảnh hưởng đến hiệu suất của hợp kim nhôm, chẳng hạn như 5454!
Tính chất chung của nhôm
H Temper (Cứng do ứng suất): Nhãn "H" cho thấy nhôm cứng hơn nhờ trải qua các phương pháp tôi biến dạng. Các phương pháp này bao gồm gia công nguội, như cán hoặc kéo. Các con số bổ sung cho chúng ta biết thêm về mức độ tôi của nhôm và liệu nhôm đã được xử lý nhiệt để tăng độ ổn định hay chưa.
- Chữ số đầu tiên (giống như H3): Điều này cho thấy quá trình tôi luyện ứng suất và xử lý nhiệt đã được thực hiện.
- Chữ số thứ hai (như 2 hoặc 4): Chỉ số này cho biết độ cứng của vật liệu. Số càng cao nghĩa là vật liệu càng cứng (ví dụ: 4 cứng hơn 2).
O Temper (Ủ): Chữ “O” trong O Temper nghĩa là nhôm đã được ủ hoàn toàn. Quá trình này bao gồm việc nung nóng nhôm và sau đó làm nguội từ từ. Nó giúp loại bỏ mọi ứng suất bên trong, làm cho nhôm rất mềm và dễ định hình.
So sánh 5454 H32, H34 và O Tempers
Các loại thép H32, H34 và O khác nhau chủ yếu ở hiệu suất của chúng.
|
Tài sản |
H32 (Một phần tư cứng) |
H34 (Nửa Khó) |
O (Ủ) |
|---|---|---|---|
|
Sức mạnh |
Vừa phải |
Cao hơn H32 |
Thấp nhất |
|
Độ cứng |
Vừa phải |
Cao hơn H32 |
Mềm nhất |
|
Khả năng định hình |
Tốt, nhưng ít hơn O |
Trung bình, ít hơn H32 |
Tuyệt vời, tốt nhất cho việc tạo hình phức tạp |
|
Khả năng chống ăn mòn |
Tốt, ổn định để thư giãn căng thẳng |
Tốt, khả năng chịu áp lực tốt hơn một chút |
Tốt, nhưng khả năng chống chịu căng thẳng kém hơn |
|
Xử lý |
Làm nguội, ổn định bằng xử lý nhiệt |
Làm nguội nhiều hơn, ổn định hơn |
Ủ hoàn toàn, không gia công nguội |
|
Ứng dụng |
Hàng hải, bình chịu áp lực, bộ phận kết cấu |
Linh kiện công nghiệp, hàng hải có độ bền cao |
Các bộ phận được kéo sâu, hình dạng phức tạp |
|
Hợp kim ví dụ |
5454-H32, 5083-H32 |
5052-H34, 5083-H34 |
5052-O, 6061-O |
Cách lựa chọn giữa H32, H34 và O Tempers
- Chọn H32 Nếu bạn muốn có sự cân bằng tốt giữa độ bền, khả năng định hình và khả năng chống ăn mòn. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình như bình chịu áp lực hoặc kết cấu hàng hải. Nó hoạt động tốt khi bạn cần độ định hình và độ bền vừa phải. Ví dụ, hãy sử dụng 5454-H32 ở nhiệt độ cao khi sử dụng trong hàng hải.
- Chọn H34 khi bạn cần độ bền và độ cứng cao hơn. Loại này phù hợp cho các chi tiết hàng hải hoặc công nghiệp chịu tải nặng nhưng vẫn cần khả năng định hình. Một ví dụ điển hình là 5083-H34, được sử dụng trong đóng tàu.
- Chọn O nếu bạn cần khả năng định hình tốt nhất. Điều này rất quan trọng đối với các chi tiết được kéo sâu hoặc hình dạng phức tạp, nơi độ bền không phải là yếu tố quan trọng. Một lựa chọn tốt sẽ là 5052-O, được sử dụng cho bình nhiên liệu.
Mẹo tìm nguồn nhôm 5454
- Kiểm tra chứng nhận: Chọn nhà cung cấp có chứng nhận ISO về chất lượng nhôm 5454. Nhôm Linsy cung cấp hợp kim đáp ứng tiêu chuẩn ASTM B209 và chống ăn mòn để sử dụng trong hàng hải.
- Xác nhận chuyên môn sản xuất: Chọn nhà cung cấp có kỹ năng đùn và ủ tiên tiến. Nhôm Linsy cung cấp nhôm 5454 chính xác ở nhiệt độ H32/H34 cho dự án của bạn.
- Phù hợp với nhu cầu ứng dụng: Sử dụng nhôm 5454 vì nó bền trong môi trường biển. Nhôm Linsy nổi tiếng với việc cung cấp hợp kim hiệu suất cao cho ngành đóng tàu.
- Đảm bảo giao hàng linh hoạt: Chọn nhà cung cấp có yêu cầu đặt hàng tối thiểu thấp và giao hàng nhanh. Nhôm Linsy cung cấp dịch vụ giao hàng toàn cầu và mẫu miễn phí.
Phần kết luận
Nhôm 5454 là một hợp kim dẻo, hữu ích cho nhiều mục đích sử dụng, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng hải. Nhôm 5454 có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Các kỹ sư có thể lựa chọn vật liệu tốt nhất cho công việc của mình bằng cách nghiên cứu các đặc tính chính, thành phần hóa học và ưu điểm vượt trội của nó so với các hợp kim nhôm khác. Việc nắm rõ các mức độ tôi luyện khác nhau cũng rất quan trọng. Kiến thức này giúp đạt được hiệu suất tốt nhất trong từng ứng dụng cụ thể.
Hãy yêu cầu báo giá nếu bạn đang cân nhắc sử dụng Nhôm 5454 cho dự án tiếp theo của mình. Điều này có thể giúp bạn tìm ra vật liệu phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Tại sao nên chọn nhôm Linsy 5454?
Linsy Aluminum là một công ty đáng tin cậy chuyên sản xuất các sản phẩm nhôm. Công ty cung cấp các hợp kim được chứng nhận như EN AW-5454, tuân thủ các tiêu chuẩn quan trọng, bao gồm ISO 9001, ASTM B209, GB/T 3880, AMS và JIS.
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm và sản xuất 300.000 tấn mỗi năm, giúp chúng tôi duy trì lượng dự trữ lớn các loại tấm, thanh, ống, cuộn, lá, dây và thanh định hình. Chúng tôi cung cấp nhiều kích cỡ và cũng có thể sản xuất kích cỡ tùy chỉnh với số lượng đặt hàng tối thiểu nhỏ.
Đội ngũ lành nghề của chúng tôi giao hàng nhanh chóng đến hơn 20 quốc gia. Chúng tôi có giá cả phải chăng và hỗ trợ tận tình sau khi mua hàng. Hãy chọn Linsy cho các giải pháp nhôm thân thiện với môi trường, chất lượng cao phục vụ nhu cầu hàng hải, hàng không và công nghiệp. Hợp tác với Linsy Aluminum để có nguồn cung cấp nhôm 5454 đáng tin cậy. Nhận báo giá miễn phí ngay hôm nay!
Những câu hỏi thường gặp
Điều gì làm cho nhôm 5454 phù hợp với môi trường biển?
Nhôm 5454 có sự pha trộn độc đáo các thành phần hóa học, bao gồm cả magie. Hỗn hợp này có khả năng chống ăn mòn tốt trước nước mặn và ô nhiễm, là lựa chọn lý tưởng cho ngành hàng hải. Nó cũng cho phép nhôm duy trì độ bền trong môi trường khắc nghiệt trong thời gian dài.
Nhôm 5454 có thể hàn dễ dàng không?
Có, nhôm 5454 rất lý tưởng cho hàn. Bạn có thể sử dụng các phương pháp hàn thông thường như hàn MIG và hàn TIG. Độ bền kéo cao và khả năng định hình tốt sau khi hàn tạo nên các kết nối chắc chắn. Điều này rất quan trọng cho các mục đích công nghiệp và hàng hải.
Nhôm 5454 được sử dụng để làm gì?
Nhôm 5454 thường được sử dụng trong bình chịu áp lực, phụ tùng hàng hải và bồn chứa hóa chất. Nhôm 5454 có độ bền cao và khả năng chống chịu các điều kiện môi trường chung, rất lý tưởng cho những công việc khó khăn này.









