Khám phá hợp kim nhôm 5005: Hướng dẫn toàn diện

308751729937665_.pic

Mẫu miễn phí

308771729937665_.pic

Nhà sản xuất Trung Quốc

308781729937665_.pic

Phản hồi nhanh

308761729937665_.pic

Giảm giá khi mua số lượng lớn

308771729937665_.pic

Nhà sản xuất Trung Quốc

Điểm nổi bật chính

  • Hợp kim nhôm 5005 được làm giàu với hàm lượng magiê 0,8%, mang lại độ bền trung bình và khả năng chống ăn mòn.
  • Được biết đến với khả năng hàn và gia công tuyệt vời, thép này được sử dụng rộng rãi ở dạng tấm và dạng tấm.
  • Khả năng chống ăn mòn của hợp kim được tăng cường trong môi trường kiềm và môi trường biển.
  • Không thể xử lý nhiệt nhưng có thể làm cứng bằng cách làm nguội.
  • Các ứng dụng điển hình bao gồm các thành phần kiến trúc, thiết bị và bộ phận hàng hải.
  • Thiết kế nhẹ với độ dẫn nhiệt tuyệt vời giúp tăng tính linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp.

Giới thiệu

Các Hợp kim nhôm 5005 là một vật liệu cực kỳ linh hoạt, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội và thành phần hóa học mạnh mẽ. Là một phần của dòng nhôm-magiê, công thức độc đáo của nó cho phép khả năng hàn ấn tượng mà vẫn giữ được trọng lượng nhẹ. Độ dẫn nhiệt vượt trội và dễ sử dụng với các quy trình lạnh khiến nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng kiến trúc và công nghiệp. Hợp kim không cần xử lý nhiệt này vượt trội trong nhiều lĩnh vực, nhờ khả năng thích ứng với nhiều lớp hoàn thiện khác nhau và khả năng phục hồi đáng kể trong môi trường khắc nghiệt.

Tính chất vật lý chính của hợp kim nhôm 5005

Tính chất vật lý của nhôm 5005 đồng nhất ở mọi cấp độ tôi luyện (ví dụ: H32, H34, O), với những thay đổi nhỏ về tính chất cơ học tùy thuộc vào quá trình tôi biến dạng. Các giá trị dưới đây là giá trị điển hình của hợp kim trong điều kiện tiêu chuẩn, dựa trên các tiêu chuẩn công nghiệp như ASTM B209 hoặc EN 573-3.

Tài sản

Giá trị

Ghi chú

Tỉ trọng

2,70 g/cm³

Tương tự như nhôm nguyên chất, nhẹ dùng cho mục đích kết cấu và trang trí.

Điểm nóng chảy

~630-650°C (1.166-1.202°F)

Đủ cao cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp, điển hình cho dòng 5xxx.

Độ dẫn nhiệt

~200 W/m·K

Tản nhiệt tuyệt vời, cao hơn hợp kim 5xxx có hàm lượng Mg cao (ví dụ: 5086).

Độ dẫn điện

~50-52% IACS

Độ dẫn điện cao, thích hợp cho các linh kiện điện như thanh cái.

Hệ số giãn nở nhiệt

23,8 × 10⁻⁶ /°C (20-100°C)

Độ giãn nở vừa phải, tương đương với các hợp kim nhôm khác.

Nhiệt dung riêng

~900 J/kg·K

Tiêu chuẩn nhôm hỗ trợ quản lý nhiệt trong các ứng dụng.

Mô đun đàn hồi

~69 GPa (10.000 ksi)

Có độ cứng vừa phải, đặc trưng của hợp kim không thể xử lý nhiệt.

Tỷ số Poisson

0.33

Tiêu chuẩn cho nhôm chỉ ra hành vi biến dạng ngang.

Thành phần hóa học của hợp kim nhôm 5005

Hợp kim nhôm 5005 chủ yếu bao gồm nhôm và magie 0,8%. Các nguyên tố phụ bao gồm silic, mangan và đồng, góp phần tạo nên cấu trúc hóa học cân bằng. Đặc tính của hợp kim này là mật độ 2.700 kg/m³ và phạm vi nóng chảy từ 632–655°C, phù hợp với nhiều phương pháp chế tạo khác nhau. Hợp kim này thể hiện độ dẫn điện IACS 52% và độ giãn nở nhiệt cao, lý tưởng cho các dự án đòi hỏi tính linh hoạt và hiệu suất cao.

Yếu tố

Trọng lượng % (Phạm vi điển hình)

Ghi chú

Nhôm (Al)

97.0 – 99.0%

Nguyên tố cơ bản, phần còn lại của hợp kim

Magiê (Mg)

0.50 – 1.1%

Nguyên tố hợp kim chính, tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền

Mangan (Mn)

0.0 – 0.20%

Bổ sung nhỏ, cải thiện khả năng làm việc

Silic (Si)

0.0 – 0.30%

Tạp chất ảnh hưởng đến khả năng đúc

Sắt (Fe)

0.0 – 0.70%

Tạp chất phổ biến, ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn

Crom (Cr)

0.0 – 0.10%

Tăng cường khả năng chống ăn mòn

Kẽm (Zn)

0.0 – 0.25%

Nguyên tố vi lượng, tác dụng tối thiểu

Đồng (Cu)

0.0 – 0.20%

Giữ ở mức thấp để duy trì khả năng chống ăn mòn

Những người khác (mỗi người)

0.0 – 0.05%

Dấu vết tạp chất

Những người khác (tổng cộng)

0.0 – 0.15%

Tổng của tất cả các tạp chất khác


Ưu và nhược điểm của hợp kim nhôm 5005

Hợp kim nhôm 5005 là lựa chọn tuyệt vời cho các dự án cần khả năng chống ăn mòn, chất lượng anod hóa tuyệt vời và tính linh hoạt trong tạo hình! Sản phẩm hoàn hảo cho các tấm ốp kiến trúc, biển báo và trang trí thiết bị, mang đến giải pháp nhẹ và tiết kiệm chi phí, đồng thời có khả năng hàn và dẫn điện tuyệt vời.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là độ bền vừa phải và bản chất không thể xử lý nhiệt, cùng với khả năng chống mài mòn hạn chế, có thể không phù hợp nhất với môi trường biển chịu tải trọng cao, ma sát lớn hoặc khắc nghiệt. Trong những trường hợp đó, hợp kim bền hơn như 5083 hoặc 6061 được ưu tiên.

Ưu điểm (Lợi ích)

Nhược điểm (Hạn chế)

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Chống ăn mòn trong khí quyển và hóa chất nhẹ do hàm lượng magiê thấp (0,50-1,1%) và đồng (≤0,20%), lý tưởng để sử dụng ngoài trời.

Sức mạnh vừa phải: Độ bền kéo (~145-185 MPa, H32) thấp hơn 5052 hoặc 6061, không phù hợp cho các ứng dụng kết cấu chịu tải trọng cao.

Chất lượng anodizing vượt trội: Tạo ra lớp hoàn thiện sáng bóng, đồng đều khi được anod hóa, hoàn hảo cho các tấm trang trí và đường viền.

Không thể xử lý nhiệt: Không thể tăng cường độ bền thông qua xử lý nhiệt, hạn chế việc sử dụng so với 6061 hoặc 7075.

Khả năng định hình tốt: Độ dẻo cao cho phép uốn cong và định hình dễ dàng, đặc biệt là ở nhiệt độ O hoặc H32, vượt trội hơn 5083.

Khả năng chống mài mòn hạn chế: Thiếu hàm lượng silicon của 4032, khiến độ bền kém hơn trong môi trường ma sát cao.

Khả năng hàn tuyệt vời: Dễ dàng hàn bằng MIG/TIG sử dụng vật liệu hàn như 5356 hoặc 4043, hỗ trợ các cụm lắp ráp phức tạp.

Sức mạnh thấp hơn so với 5xxx Peers: Yếu hơn 5086 hoặc 5083, hạn chế sử dụng trong các ứng dụng hàng hải hoặc hạng nặng.

Nhẹ: Mật độ 2,70 g/cm³ đảm bảo tiết kiệm trọng lượng cho các ứng dụng kiến trúc và xe cộ.

Khả năng gia công công bằng: Thành phần mềm hơn có thể tạo ra các mảnh vụn dính, khó gia công hơn 6061.

Độ dẫn điện cao: ~50-52% IACS, phù hợp với thanh cái và dải dẫn điện, tốt hơn 5086.

Không lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt: Khả năng chống ăn mòn kém hơn 5083 trong điều kiện khắc nghiệt của biển.

Hiệu quả về chi phí: Giá cả phải chăng hơn so với các hợp kim chuyên dụng như 4032 hoặc 5083, lý tưởng cho mục đích sử dụng chung.

Hạn chế sử dụng ở nhiệt độ cao: Độ bền giảm ở nhiệt độ trên ~150°C, không giống như 4032 hoặc 2618.


Ứng dụng điển hình của hợp kim nhôm 5005

Hợp kim nhôm 5005 là thành phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và thiết kế nhẹ.

Trong thế giới kiến trúc, Nó thường được sử dụng cho tường kính, tấm trang trí và hệ thống mái nhà, nơi tính thẩm mỹ và độ bền là những yêu cầu chính.

Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị và dụng cụ nhờ khả năng gia công và chống mài mòn. Nó mang lại lợi ích to lớn cho các ứng dụng hàng hải nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn khí quyển trong môi trường mặn. Tính linh hoạt của nó được thể hiện rõ trong gia công kim loại tấm, sản xuất lá kim loại và đường ống dẫn khí. Sự kết hợp các đặc tính này đảm bảo vị thế nổi bật của nó trong các vật liệu hiệu suất cao trên nhiều ngành công nghiệp.

Nhôm 5005 so với các hợp kim nhôm khác

Hợp kim nhôm 5005 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường kiềm nhẹ và môi trường biển. Mặc dù có một số điểm tương đồng với các hợp kim như 3003 và 5052, nhưng sự cân bằng giữa hàm lượng magiê và quá trình tôi nguội mới là điểm khác biệt của nó.

Khả năng hàn và độ bền trung bình của nhôm 5005 khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng kiến trúc và công nghiệp, so với các hợp kim phức tạp hơn đòi hỏi các phương pháp xử lý chuyên biệt hoặc điều chỉnh nhiệt độ. Những đặc điểm này khiến nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng đa năng.

Nhôm 5005 so với nhôm 3003

Nhôm 5005 là sự lựa chọn hàng đầu cho ứng dụng anodized, trang trí như các tấm kiến trúc và biển báo, cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt hơn, sức mạnh, Và độ dẫn điện hơn 3003. Ngược lại, Nhôm 3003 xuất sắc trong sử dụng cho mục đích chung, nhạy cảm với chi phí như đồ nấu nướng và mái nhà, với khả năng định hình tốt hơn một chút nhưng chất lượng và độ bền anod hóa kém hơn. Chọn 5005 vì tính thẩm mỹ và độ dẫn điện, 3003 vì tính kinh tế và độ sâu.

Đặc điểm

Nhôm 5005

Nhôm 3003

Nguyên tố hợp kim chính

Magiê (0,50-1,1%)

Mangan (1,0-1,5%)

Độ bền kéo (MPa)

~145-185 (nhiệt độ H32)

~110-150 (nhiệt độ H14)

Khả năng chống ăn mòn

Tuyệt vời (khí quyển, hóa chất nhẹ)

Rất tốt (dùng cho mục đích chung, kém hơn một chút trong điều kiện khắc nghiệt)

Chất lượng anodizing

Cao cấp (hoàn thiện sáng, đồng đều)

Tốt (có thể hơi đổi màu)

Khả năng định hình

Tuyệt vời (độ dẻo cao)

Tuyệt vời (tốt hơn một chút khi vẽ sâu)

Khả năng hàn

Tuyệt vời (MIG/TIG với 5356, 4043 chất độn)

Tuyệt vời (MIG/TIG với 4043, 1100 chất độn)

Độ dẫn điện

~50-52% IACS (cao, tốt cho dây dẫn)

~40-42% IACS (trung bình)

Ứng dụng điển hình

Tấm kiến trúc, biển báo, viền anodized

Đồ nấu nướng, mái nhà, tấm kim loại nói chung


Nhôm 5005 so với 6061

Nhôm 5005 hoàn hảo cho các mục đích trang trí và phi kết cấu, chẳng hạn như biển báo và tấm panel. Nhôm 5005 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng anot hóa vượt trội và khả năng định hình cao, mặc dù độ bền trung bình. Ngược lại, nhôm 6061 phù hợp hơn cho các ứng dụng kết cấu như khung và ép đùn, với độ bền cao hơn (có thể xử lý nhiệt) và khả năng gia công được cải thiện, mặc dù khả năng chống ăn mòn và chất lượng anot hóa giảm nhẹ. Hãy chọn nhôm 5005 nếu tính thẩm mỹ là ưu tiên hàng đầu, và hãy chọn nhôm 6061 vì độ bền của nó.

Đặc điểm

Nhôm 5005

Nhôm 6061

Các nguyên tố hợp kim chính

Mg (0,50-1,1%)

Mg (0,8-1,2%), Si (0,4-0,8%), Cu (0,15-0,4%)

Độ bền kéo (MPa)

~145-185 (nhiệt độ H32)

~310 (tính khí T6)

Khả năng chống ăn mòn

Tuyệt vời (lý tưởng để anodizing, sử dụng ngoài trời)

Rất tốt (ít có khả năng chống chịu hơn do có Cu)

Khả năng định hình

Tuyệt vời (có độ dẻo cao)

Tốt (ít dẻo hơn ở nhiệt độ T6)

Khả năng hàn

Tuyệt vời (MIG/TIG với 5356/4043)

Tuyệt vời (MIG/TIG với 4043/5356)

Khả năng gia công

Công bằng (kẹo dẻo)

Rất tốt (gia công chính xác)

Có thể xử lý nhiệt

Không (chỉ được tôi luyện qua quá trình làm việc)

Có (T6 temper tăng cường sức mạnh)

Chất lượng anodizing

Cao cấp (hoàn thiện sáng, đồng đều)

Tốt (ít đồng đều hơn một chút)

Ứng dụng điển hình

Tấm kiến trúc, biển báo, đồ trang trí thiết bị

Khung kết cấu, đùn, phụ kiện hàng hải


Nhôm 5005 so với nhôm 5052

Nhôm 5005 lý tưởng cho các ứng dụng trang trí như tấm ốp anod hóa và biển báo, mang lại chất lượng anod hóa vượt trội và chi phí thấp hơn nhưng độ bền thấp hơn (~145-185 MPa). Nhôm 5052 vượt trội trong ứng dụng hàng hải và kết cấu, mang lại độ bền cao hơn (~210-260 MPa) và khả năng chống ăn mòn tốt hơn, mặc dù ít phù hợp để anod hóa và đắt hơn một chút. Hãy chọn 5005 vì tính thẩm mỹ, 5052 vì độ bền.

Đặc điểm

Nhôm 5005

Nhôm 5052

Nguyên tố hợp kim chính

Magiê (0,50-1,1%)

Magiê (2,2-2,8%)

Độ bền kéo (MPa)

~145-185 (nhiệt độ H32)

~210-260 (nhiệt độ H32)

Giới hạn chảy (MPa)

~120-160 (nhiệt độ H32)

~160-200 (nhiệt độ H32)

Khả năng chống ăn mòn

Tuyệt vời (môi trường không khí, ôn hòa)

Tuyệt vời (vượt trội trong môi trường biển)

Chất lượng anodizing

Cao cấp (hoàn thiện sáng, đồng đều)

Tốt (ít đồng đều hơn 5005)

Khả năng định hình

Tuyệt vời (có độ dẻo cao)

Rất tốt (ít hơn 5005 một chút)

Khả năng hàn

Tuyệt vời (MIG/TIG)

Tuyệt vời (MIG/TIG)

Ứng dụng điển hình

Tấm kiến trúc, biển báo, viền anodized

Các bộ phận hàng hải, thùng nhiên liệu, tấm kim loại

Trị giá

Thấp hơn (tiết kiệm chi phí hơn)

Trung bình (cao hơn 5005 một chút)


Phần kết luận

Tóm lại, hợp kim nhôm 5005 là một vật liệu đa năng với những đặc tính vượt trội và ứng dụng rộng rãi. Độ bền độc đáo, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công tuyệt vời khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp, từ kết cấu kiến trúc đến môi trường biển. Bằng cách hiểu rõ các đặc tính hóa học và vật lý của nó và so sánh với các hợp kim nhôm khác, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn vật liệu phù hợp cho dự án của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về việc sử dụng hợp kim nhôm 5005 hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi. Dự án tiếp theo của bạn xứng đáng với những vật liệu tốt nhất hiện có.

Tại sao nên chọn Linsy Aluminum

Là một trong những thương hiệu nhôm hàng đầu và là nhà cung cấp hàng đầu tại Trung Quốc, Nhôm Linsy nhấn mạnh chất lượng và độ tin cậy trong tất cả các sản phẩm của mình. nhà máy nhôm ở Trung Quốc Sản xuất hợp kim nhôm hiệu suất cao, đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của ngành. Với cam kết hướng đến sự hoàn hảo, chúng tôi cung cấp độ chính xác, độ bền và các tùy chọn phù hợp để đáp ứng nhu cầu cụ thể của dự án, khẳng định vị thế là đối tác đáng tin cậy cho các doanh nghiệp trên toàn cầu đang tìm kiếm giải pháp nhôm vượt trội. NHẬN BÁO GIÁ

Những câu hỏi thường gặp

Nhôm 5005 có thể xử lý nhiệt được không?

Không, nhôm 5005 không thể xử lý nhiệt. Nó chỉ dựa vào gia công nguội để tăng cường độ cứng và các tính chất cơ học. Mặc dù có thể ủ ở 345°C để giảm ứng suất, nhưng các phương pháp xử lý nhiệt không cải thiện thêm độ bền.

Tính chất phổ biến của nhôm 5005 là gì?

Các mức tôi phổ biến của nhôm 5005 bao gồm O (ủ), H32 (cứng ¼), H34 (cứng ½) và H38 (cứng hoàn toàn). Các mức tôi này ảnh hưởng đến khả năng gia công, độ cứng và độ giãn dài, mang lại sự linh hoạt trong các ứng dụng kết cấu và công nghiệp dựa trên yêu cầu thiết kế.

Nhôm 5005 có phù hợp với môi trường biển không?

Có, nhôm 5005 rất phù hợp với môi trường biển nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thành phần hóa học của nó, bao gồm magie, đảm bảo độ bền trong điều kiện mặn và kiềm nhẹ, khiến nó trở nên phổ biến trong các bộ phận tàu thuyền và kiến trúc ven biển.

David Hoàng

David Huang là một chuyên gia uy tín trong ngành hợp kim nhôm Trung Quốc, với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong việc phát triển, sản xuất và ứng dụng các hợp kim nhôm tiên tiến. Ông có thành tích đã được chứng minh trong việc cung cấp thành công các giải pháp dự án và chuyên môn kỹ thuật cho các tập đoàn toàn cầu hàng đầu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô và xây dựng. David cũng là cố vấn đáng tin cậy cho nhiều nhà sản xuất nhôm lớn tại Trung Quốc.

Dịch vụ 24/7 | Phản hồi trong vòng 10 phút!

Để biết thêm danh mục, thông tin chi tiết và báo giá, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi!