Hướng dẫn toàn diện về hợp kim nhôm 3004: Mẹo của chuyên gia

308751729937665_.pic

Mẫu miễn phí

308771729937665_.pic

Nhà sản xuất Trung Quốc

308781729937665_.pic

Phản hồi nhanh

308761729937665_.pic

Giảm giá khi mua số lượng lớn

308771729937665_.pic

Nhà sản xuất Trung Quốc

Điểm nổi bật chính

  • Hợp kim nhôm 3004 được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, thích hợp để sử dụng ngoài trời.

  • Nó có độ bền vừa phải và khả năng định hình tốt. Điều này có nghĩa là nó dễ dàng được định hình thành các thiết kế chi tiết.

  • Nó được tìm thấy trong các vật dụng thông thường như lon nước giải khát, bình nhiên liệu, mái nhà và các bộ phận kiến trúc.

  • Nó có độ bền cao hơn nhôm 3003 và khả năng định hình tốt hơn nhôm 6061.

  • Các chuyên gia khuyên bạn nên tăng khả năng chống ăn mòn bằng cách không để thép tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt quá lâu và sử dụng lớp phủ phù hợp.

  • Khi chọn nhôm 3004, hãy cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng cụ thể của bạn. Bằng cách này, bạn có thể đảm bảo sản phẩm hoạt động tốt.

Hướng dẫn cơ bản về nhôm 3004

Giới thiệu

Hợp kim nhôm 3004 là một lựa chọn phổ biến trong thế giới hợp kim nhôm. Mọi người ưa chuộng nó vì những tính năng tuyệt vời. Hợp kim nhôm linh hoạt này được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Nó có khả năng định hình tốt, dễ dàng định hình và đúc khuôn. Ngoài ra, nó còn có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Đặc tính này giúp nó bền hơn và hoạt động đáng tin cậy hơn.

Hiểu về hợp kim nhôm 3004

Ống nhôm 3004

Các Hợp kim nhôm 3004 Thuộc họ nhôm-mangan gia công. Hợp kim này thường có dạng tấm hoặc cuộn. Hợp kim này không thể xử lý nhiệt, do đó các quy trình xử lý nhiệt không cải thiện được các tính chất cơ học của nó.

Điểm đặc biệt của hợp kim nhôm này là việc bổ sung magiê. Sự thay đổi thông minh này giúp tăng cường độ bền của nó so với các hợp kim không thể xử lý nhiệt khác như nhôm 3003. Magiê cũng góp phần tăng cường khả năng gia công tuyệt vời, giúp nó phù hợp cho các công việc đòi hỏi quy trình tạo hình phức tạp.

Thành phần hóa học

Những đặc tính đặc biệt của hợp kim nhôm này đến từ thành phần hóa học độc đáo của nó. Hãy cùng xem xét những yếu tố chính giúp nó hoạt động tốt như vậy:

Vật liệu này chủ yếu được làm từ nhôm. Việc bổ sung magie, từ 0,8% đến 1,3%, rất quan trọng vì nó giúp vật liệu chắc chắn hơn và dễ tạo hình hơn. Mangan cũng được bổ sung với hàm lượng từ 1,0% đến 1,5%. Điều này càng làm tăng thêm độ bền của vật liệu và khiến nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng cần độ bền vừa phải.

Hợp kim nhôm có chứa một lượng nhỏ silic, sắt, đồng, crom và kẽm. Mỗi nguyên tố này đều góp phần nâng cao hiệu suất tổng thể của hợp kim. Điều quan trọng cần lưu ý là hàm lượng của các nguyên tố này được theo dõi cẩn thận. Điều này đảm bảo hợp kim nhôm đạt được các đặc tính mong muốn và tránh các tác động tiêu cực.

Yếu tố

Phạm vi phần trăm

Nhôm (Al)

95,6% đến 98,2%

Magiê (Mg)

0,8% đến 1,3%

Mangan (Mn)

1,0% đến 1,5%

Sắt (Fe)

0% đến 0,7%

Silic (Si)

0% đến 0,3%

Đồng (Cu)

0% đến 0,25%

Kẽm (Zn)

0% đến 0,25%

Người khác

Mỗi 0% đến 0,05%, tổng cộng 0% đến 0,15%

Tính chất và đặc điểm

Hợp kim nhôm 3004 có những đặc tính riêng biệt, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.

  • Khả năng định hình tốt: Hợp kim này dễ dàng thích ứng với nhiều phương pháp tạo hình khác nhau. Nó rất lý tưởng để uốn, kéo, dập và hoàn hảo cho các thiết kế chi tiết.

  • Khả năng hàn tuyệt vời: Bạn có thể hàn nó dễ dàng bằng các kỹ thuật thông thường. Điều này làm cho quá trình chế tạo trở nên đơn giản hơn.

  • Độ mạnh vừa phải: Mặc dù không bền bằng một số hợp kim chịu nhiệt, nhưng độ bền của nó vẫn đáp ứng tốt nhiều nhu cầu về kết cấu và phi kết cấu.

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn tự nhiên, do đó là lựa chọn tốt cho môi trường khắc nghiệt.

  • Khả năng gia công tốt: Với các công cụ và chất bôi trơn phù hợp, bạn có thể dễ dàng gia công nhôm 3004, đạt được dung sai và bề mặt hoàn thiện như mong muốn.

So sánh với các hợp kim nhôm khác

Khi lựa chọn hợp kim nhôm tốt nhất cho một mục đích sử dụng cụ thể, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại hợp kim là rất quan trọng. Hợp kim nhôm 3004 có tính linh hoạt nhưng sở hữu những đặc điểm riêng biệt khiến nó khác biệt so với các hợp kim nhôm khác. Hãy cùng xem xét so sánh nó với một số lựa chọn phổ biến sau:

Nhôm 3004 so với nhôm 5052

Nhôm 3004 so với nhôm 5052

Cả nhôm 3004 và 5052 đều là hợp kim không cần xử lý nhiệt. Cả hai đều nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, chúng khác nhau về độ bền và khả năng định hình.

Tính năng

Nhôm 3004

Nhôm 5052

Sức mạnh

Vừa phải

Sức mạnh cao hơn

Khả năng định hình

Rất tốt

Tốt

Khả năng chống ăn mòn

Xuất sắc

Xuất sắc

Ứng dụng điển hình

Lon nước giải khát, bình nhiên liệu, mái nhà

Ứng dụng hàng hải, bình chịu áp lực, bồn chứa

Hoàn thành

Thường có sẵn ở dạng hoàn thiện bằng máy, sơn và hoàn thiện bằng vữa trát

Thông thường được cung cấp ở dạng hoàn thiện bằng máy, nhưng cũng có thể được sơn hoặc anot hóa

Nhôm 5052 là lựa chọn hàng đầu cho các công việc đòi hỏi độ bền cao hơn và khả năng chống gỉ tốt hơn. Mặt khác, nhôm 3004 thường tốt hơn khi cần khả năng định hình cao hơn.

Nhôm 3004 so với nhôm 3003

Nhôm 3004 so với nhôm 3003

3004 và Nhôm 3003 thuộc cùng một họ hợp kim nhôm-mangan. Chúng có đặc điểm tương tự nhau nhưng khác nhau về tính chất cơ học.

Nhôm 3004 có nhiều magiê hơn, mang lại độ bền cao hơn nhôm 3003. Điều này làm cho nhôm 3004 phù hợp cho những ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học tốt hơn một chút. Tuy nhiên, độ bền cao hơn của nhôm 3004 khiến việc định hình trở nên khó khăn hơn một chút. Mặt khác, nhôm 3003 vẫn dễ định hình và tạo hình hơn.

Nếu ứng dụng của bạn cần sự cân bằng giữa độ bền vừa phải và khả năng định hình tốt, nhôm 3004 là một lựa chọn tuyệt vời. Tuy nhiên, nếu khả năng định hình tốt là yếu tố quan trọng hơn và bạn có thể chấp nhận độ bền thấp hơn, nhôm 3003 là lựa chọn tốt hơn.

Tài sản

Nhôm 3003

Nhôm 3004

Các nguyên tố hợp kim chính

Mangan (Mn)

Mangan (Mn) và Magiê (Mg)

Độ bền kéo (Tối ưu)

110-240 MPa

170-310 MPa

Độ bền kéo (Độ bền kéo)

40-210 MPa

68-270 MPa

Độ giãn dài khi đứt

1.1-28%

1.1-19%

Độ bền mỏi

39-90 MPa

55-120 MPa

Khả năng chống ăn mòn

Xuất sắc

Xuất sắc

Khả năng hàn

Xuất sắc

Xuất sắc

Khả năng định hình

Xuất sắc

Tốt, nhưng ít hơn 3003

Khả năng gia công

Nghèo

Nghèo

Ứng dụng

Thùng chứa, ống, bồn chứa nhiên liệu

Lưu trữ hóa chất, vỏ ô tô, vật liệu xây dựng

Nhôm 3004 so với nhôm 6061

Nhôm 3004 so với nhôm 6061

Sự khác biệt giữa 3004 và Nhôm 6061 là cách chúng có thể được xử lý nhiệt. Nhôm 6061 là hợp kim có thể xử lý nhiệt, nghĩa là nó có thể được xử lý bằng nhiệt để tăng cường độ bền. Ngược lại, nhôm 3004 không có khả năng này.

Nhôm 6061 cứng hơn, ít dẻo và dễ định hình hơn. Ngược lại, nhôm 3004 dễ định hình hơn, mang lại khả năng định hình tốt hơn. Mặt khác, nhôm 6061 rất tốt cho việc hàn. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn tốt cho các dự án cần hàn là phương pháp chính để ghép nối các chi tiết.

Việc lựa chọn giữa nhôm 3004 và 6061 phụ thuộc vào nhu cầu ứng dụng của bạn. Nếu bạn muốn độ bền trung bình và khả năng định hình tốt, nhôm 3004 là lựa chọn tốt hơn. Ngược lại, nếu bạn quan tâm đến độ bền cao và khả năng hàn tốt, thì nhôm 6061 là lựa chọn phù hợp.

Tài sản

Nhôm 3004

Nhôm 6061-T6

Các nguyên tố hợp kim chính

Mangan (Mn), Magie (Mg)

Magiê (Mg), Silicon (Si), Đồng (Cu)

Độ bền kéo (Tối ưu)

150-285 MPa (21.750-41.300 psi)

290-310 MPa (42.000-45.000 psi)

Độ bền kéo đứt

68-170 MPa (9.850-24.650 psi)

240-276 MPa (35.000-40.000 psi)

Độ giãn dài khi đứt

1-16%

10-12%

Khả năng chống ăn mòn

Xuất sắc

Tuyệt vời, nhưng hơi kém hơn 3004 do hàm lượng đồng

Khả năng hàn

Xuất sắc

Xuất sắc

Khả năng gia công

Nghèo

Tốt

Khả năng định hình

Tốt

Tốt, nhưng ít hơn 3004 cho việc tạo hình nguội

Ứng dụng

Thân lon nước giải khát, kho chứa hóa chất

Hàng không vũ trụ, ô tô, xây dựng, khung tàu biển

Nhiệt độ chung của nhôm 3004

Ký hiệu nhiệt luyện của hợp kim nhôm cung cấp thông tin quan trọng về các tính chất cơ học của nó và cho thấy hợp kim đã được xử lý như thế nào. Việc nắm rõ các mức nhiệt luyện khác nhau của nhôm 3004 là điều cần thiết khi lựa chọn vật liệu phù hợp cho mục đích sử dụng cụ thể. Hãy cùng xem xét một số mức nhiệt luyện phổ biến.

3004 H14 so với H34 so với O

3004 H14 so với H34 so với O

  • 3004-O (Ủ): Loại này thể hiện nhôm 3004 ở dạng mềm nhất. Nó dễ tạo hình, cho phép thiết kế chi tiết và cấu trúc phức tạp. Tuy nhiên, vì mềm nên độ bền thấp hơn.

  • 3004-H14 (Được tôi cứng bằng ứng suất): Loại thép này có được những đặc tính ưu việt nhờ quá trình gia công nguội. Nó cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo, hữu ích cho nhiều công việc cần độ bền vừa phải và khả năng định hình tốt.

  • 3004-H34 (Được tôi cứng và ổn định): Loại này trải qua nhiều bước hơn để trở nên bền hơn H14 nhưng vẫn duy trì khả năng định hình tốt. Nó thường là lựa chọn cho các công việc đòi hỏi tính chất cơ học cao hơn.

Độ cứng H14 và H34 có độ bền cao hơn và được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính toàn vẹn kết cấu cao hơn. Ngược lại, độ cứng O mềm hơn và dễ định hình hơn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ dẻo cao.

Tài sản

Nhôm 3004-H14

Nhôm 3004-H34

Nhôm 3004-O

Tính khí

Biến dạng cứng đến H14

Biến dạng cứng lại thành H34

Ủ hoàn toàn (O)

Độ bền kéo (Tối ưu)

240-285 MPa (35.000-41.300 psi)

260-310 MPa (38.000-45.000 psi)

95-115 MPa (13.750-16.700 psi)

Độ bền kéo đứt

200-240 MPa (29.000-35.000 psi)

220-260 MPa (32.000-38.000 psi)

25-40 MPa (3.625-5.800 psi)

Độ giãn dài khi đứt

2.8-5%

2-4%

15-28%

Khả năng chống ăn mòn

Xuất sắc

Xuất sắc

Xuất sắc

Khả năng hàn

Xuất sắc

Xuất sắc

Xuất sắc

Khả năng gia công

Nghèo

Nghèo

Nghèo

Khả năng định hình

Tốt, nhưng tính khí kém hơn O

Tốt, nhưng tính khí kém hơn O

Xuất sắc

Ứng dụng

Thân lon nước giải khát, kho chứa hóa chất

Tương tự như H14, nhưng có độ bền cao hơn

Ứng dụng điện, sử dụng độ tinh khiết cao

Lời khuyên của chuyên gia khi sử dụng nhôm 3004

Để có được kết quả tốt nhất và giúp hợp kim nhôm 3004 của bạn bền hơn, hãy ghi nhớ những lời khuyên của chuyên gia sau đây cho mục đích sử dụng cụ thể của bạn:

Để cải thiện khả năng chống ăn mòn tự nhiên, hãy tập trung vào việc bảo vệ bề mặt. Bạn có thể sử dụng lớp phủ hoặc lớp hoàn thiện như sơn hoặc anot hóa, đặc biệt là trong điều kiện khắc nghiệt. Ngoài ra, việc giữ cho bề mặt sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt sẽ giúp sản phẩm bền lâu hơn. Khi hàn nhôm 3004, việc sử dụng đúng hợp kim hàn và tuân thủ đúng phương pháp hàn là rất quan trọng. Điều này sẽ giúp duy trì các đặc tính cơ học của vật liệu và ngăn ngừa các sự cố hàn.

Với những lời khuyên chuyên môn này, bạn có thể tận dụng những ưu điểm tuyệt vời của hợp kim nhôm 3004. Điều này sẽ giúp bạn đảm bảo sản phẩm luôn bền chắc và đáp ứng tốt nhu cầu của bạn theo thời gian.

Mẹo để tối đa hóa khả năng chống ăn mòn.

Tận dụng khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của hợp kim nhôm 3004 bằng cách bảo quản nơi khô ráo. Vệ sinh thường xuyên để loại bỏ bụi bẩn có thể đẩy nhanh quá trình ăn mòn. Khi chọn lớp phủ, hãy chọn loại phù hợp với nhôm để bảo vệ tốt hơn. Hãy cân nhắc môi trường sử dụng hợp kim và chọn lớp phủ phù hợp với điều kiện đó. Bằng cách duy trì lớp phủ bảo vệ và chăm sóc thường xuyên, bạn thực sự có thể tăng cường khả năng chống ăn mòn của hợp kim nhôm 3004.

Những cân nhắc cho các ứng dụng cụ thể.

Đối với một số mục đích sử dụng nhất định, bạn nên cân nhắc hợp kim 3004. Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng định hình tốt. Độ bền và khả năng hàn vừa phải khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho lon nước giải khát và bình nhiên liệu. Việc bổ sung magiê giúp cải thiện các tính chất cơ học của hợp kim. Điều này đảm bảo hợp kim bền bỉ ngay cả ở nhiệt độ cao. Khi chọn hợp kim 3004, hãy nhớ rằng nó có độ dẻo thấp và độ bền trung bình. Hãy đảm bảo tuân thủ các hướng dẫn của ASTM để chọn đúng độ dày, chiều rộng và độ hoàn thiện, cho dù bạn cần tấm phẳng hay cuộn.

Phần kết luận

Tóm lại, việc hiểu rõ chi tiết về hợp kim nhôm 3004 thực sự có thể giúp ích cho dự án của bạn. Hướng dẫn này cung cấp thông tin chuyên sâu về thành phần hóa học, đặc tính và ứng dụng phổ biến của hợp kim này để sử dụng hiệu quả hơn. Việc hiểu rõ cách hợp kim này so sánh với các hợp kim nhôm khác và những cách tốt nhất để tăng cường khả năng chống ăn mòn có thể mang lại kết quả tốt hơn. Cho dù bạn làm việc trong lĩnh vực xây dựng hay sản xuất, việc sử dụng nhôm 3004 một cách cẩn thận là rất quan trọng để thành công. Liên hệ với chuyên gia của chúng tôi Nếu bạn cần hỗ trợ cá nhân hoặc báo giá cho mục đích thương mại, hãy cải thiện dự án của bạn với khả năng thích ứng của hợp kim nhôm 3004 ngay hôm nay.

Tại sao nên chọn Linsy Aluminum

Là một trong những thương hiệu nhôm hàng đầu và là nhà cung cấp hàng đầu tại Trung Quốc, Nhôm Linsy nhấn mạnh chất lượng và độ tin cậy trong tất cả các sản phẩm của mình. nhà máy nhôm ở Trung Quốc Sản xuất hợp kim nhôm hiệu suất cao, đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của ngành. Với cam kết hướng đến sự hoàn hảo, chúng tôi cung cấp độ chính xác, độ bền và các tùy chọn phù hợp để đáp ứng nhu cầu cụ thể của dự án, khẳng định vị thế là đối tác đáng tin cậy cho các doanh nghiệp trên toàn cầu đang tìm kiếm giải pháp nhôm vượt trội. NHẬN BÁO GIÁ

Những câu hỏi thường gặp

Sự khác biệt giữa nhôm 3003 và nhôm 3004 là gì?

Cả nhôm 3004 và 3003 đều không thể xử lý nhiệt. Tuy nhiên, nhôm 3004 có nhiều magiê hơn, giúp tăng độ bền. Mặt khác, nhôm 3003 có khả năng định hình tốt hơn một chút. Quyết định sử dụng loại nào phụ thuộc vào nhu cầu của bạn về độ bền hay khả năng định hình cho dự án.

Kích thước và độ dày tiêu chuẩn của nhôm 3004 là bao nhiêu?

Kích thước và độ dày tiêu chuẩn của tấm và tấm nhôm 3004 tuân theo tiêu chuẩn ASTM. Độ dày thường từ 0,2mm đến 350mm. Chiều rộng có thể dao động từ 1000mm đến 2500mm. Nếu bạn cần các kích thước khác nhau, bạn có thể yêu cầu tùy chỉnh.

Sự khác biệt giữa tính khí H14 và H34 là gì?

H14 và H34 đã trải qua quá trình tôi biến dạng. Tuy nhiên, H34 ổn định hơn, mang lại độ bền cao hơn. Độ bền cao hơn này đồng nghĩa với việc H34 kém dẻo hơn một chút so với H14. Nếu bạn muốn có các đặc tính cơ học tốt hơn, hãy chọn H34. Nếu bạn thích sự cân bằng tốt giữa độ bền và khả năng định hình, hãy chọn H14.

David Hoàng

David Huang là một chuyên gia uy tín trong ngành hợp kim nhôm Trung Quốc, với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong việc phát triển, sản xuất và ứng dụng các hợp kim nhôm tiên tiến. Ông có thành tích đã được chứng minh trong việc cung cấp thành công các giải pháp dự án và chuyên môn kỹ thuật cho các tập đoàn toàn cầu hàng đầu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô và xây dựng. David cũng là cố vấn đáng tin cậy cho nhiều nhà sản xuất nhôm lớn tại Trung Quốc.

Dịch vụ 24/7 | Phản hồi trong vòng 10 phút!

Để biết thêm danh mục, thông tin chi tiết và báo giá, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi!