Nhôm 4047: Mẹo và kỹ thuật chuyên gia

308751729937665_.pic

Mẫu miễn phí

308771729937665_.pic

Nhà sản xuất Trung Quốc

308781729937665_.pic

Phản hồi nhanh

308761729937665_.pic

Giảm giá khi mua số lượng lớn

308771729937665_.pic

Nhà sản xuất Trung Quốc

Điểm nổi bật chính

  • Hợp kim nhôm 4047 được biết đến với hàm lượng silicon cao, giúp tăng cường tính lưu động và trở thành hợp kim hàn tuyệt vời.
  • Hợp kim này có tính lưu động đặc biệt ở nhiệt độ cao, rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là đối với khối động cơ và các bộ phận khác tiếp xúc với nhiệt.
  • Hợp kim nhôm 4047 có khả năng chống ăn mòn tốt, đảm bảo độ bền và độ tin cậy trong nhiều môi trường khác nhau.
  • Phạm vi đóng băng hẹp của nó làm giảm hiện tượng nứt nóng trong quá trình hàn, tạo ra mối hàn chắc hơn và bền hơn.
  • Ngoài ngành ô tô, hợp kim đa năng này còn được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do có khả năng làm kim loại phụ, đặc biệt là để tạo ra các mối nối kín khít.

Hướng dẫn cơ bản về nhôm 4047

Hợp kim nhôm 4047 là gì?

Hợp kim nhôm 4047 Hợp kim nhôm này nổi bật với hàm lượng silicon cao, thường dao động từ 11% đến 13%. Hàm lượng silicon đáng kể này giúp nó khác biệt so với các hợp kim nhôm khác, mang lại độ chảy đặc biệt ở nhiệt độ cao.

Nhờ đặc tính này, hợp kim nhôm 4047 được sử dụng rộng rãi làm hợp kim phụ trong các ứng dụng hàn. Khả năng chảy dễ dàng vào không gian chật hẹp của hợp kim đảm bảo mối nối chắc chắn và đáng tin cậy trong nhiều quy trình sản xuất khác nhau.

Hiểu về hợp kim nhôm 4047

Hợp kim nhôm 4047 đã nổi lên như một vật liệu đa năng trong nhiều ngành công nghiệp. Nó được ca ngợi vì sự kết hợp mạnh mẽ của các đặc tính mong muốn, bao gồm độ chảy tuyệt vời ở nhiệt độ cao, khả năng chống ăn mòn tốt và phạm vi đóng băng hẹp, giúp giảm thiểu nứt nóng trong quá trình hàn.

Những đặc tính này, kết hợp với điểm nóng chảy tương đối thấp, góp phần làm cho nó trở nên phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ chắc và độ chính xác tối quan trọng.

Thành phần hóa học của nhôm 4047

Các đặc tính của hợp kim nhôm 4047 bắt nguồn từ thành phần hóa học cân bằng, chủ yếu là silic (Si) ở mức 11,0% đến 12,0%, ảnh hưởng đến độ lưu động và điểm nóng chảy. Sắt (Fe) tối đa 0,8%, đồng (Cu) tối đa 0,3%, kẽm (Zn) tối đa 0,2%, mangan (Mn) tối đa 0,15% và magie (Mg) tối đa 0,1%. Những chất bổ sung được kiểm soát này giúp tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn của hợp kim.

Phần còn lại là nhôm (Al), đảm bảo hợp kim nhôm nhẹ và đa dụng. Mỗi nguyên tố đều quan trọng đối với các tính chất cuối cùng, giúp 4047 phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Yếu tố

Trọng lượng %

Nhôm (Al)

Sự cân bằng

Silic (Si)

11.0-13.0%

Sắt (Fe)

≤0,8%

Đồng (Cu)

≤0,3%

Mangan (Mn)

≤0,15%

Magiê (Mg)

≤0,1%

Kẽm (Zn)

≤0,2%

Những người khác (mỗi người)

≤0,05%

Những người khác (tổng cộng)

≤0,15%

Tính chất vật lý và cơ học

Hợp kim nhôm 4047 có điểm nóng chảy thấp do hàm lượng silicon cao, giúp dễ dàng gia công khi hàn và hàn đồng.

Phạm vi đông đặc hẹp của nó làm giảm nứt nóng, tạo ra mối hàn chắc chắn hơn, đáng tin cậy hơn và cải thiện tính toàn vẹn của kết cấu. Ngoài ra, 4047 còn thể hiện tính lưu động tuyệt vời khi nóng chảy, lý tưởng để hàn các hình dạng phức tạp và tạo ra các mối nối kín khít.

Tài sản

Giá trị

Tỉ trọng

~2,66 g/cm³

Phạm vi nóng chảy

~577-582°C (1.071-1.080°F)

Độ bền kéo

~180-190 MPa (mối hàn/mối hàn đồng, thay đổi tùy theo hợp kim cơ bản)

Độ dẫn nhiệt

~160-170 W/m·K

Độ dẫn điện

~41-43% IACS

Hệ số giãn nở nhiệt

~21,6 × 10⁻⁶ /°C

Ứng dụng của hợp kim nhôm 4047

Những đặc tính độc đáo của hợp kim nhôm 4047 đã khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích trong nhiều ngành công nghiệp! Một ứng dụng quan trọng là làm hợp kim phụ trong hàn. Quy trình tiện lợi này giúp kết nối các kim loại tương tự hoặc khác nhau với nhau nhờ điểm nóng chảy thấp và đặc tính chảy tuyệt vời.

Trong thế giới ô tô, hợp kim nhôm 4047 thực sự tỏa sáng, đặc biệt là trong việc sản xuất khối động cơ và các bộ phận thiết yếu khác thường xuyên phải chịu nhiệt độ cao. Khả năng chịu nhiệt độ cao mà vẫn giữ được tính toàn vẹn tuyệt vời của nó khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những nhiệm vụ đầy thách thức này. Nhưng đó chưa phải là tất cả! Không chỉ là một hợp kim phụ tuyệt vời, nhôm 4047 còn có thể làm vật liệu ốp tuyệt vời. Nó bao bọc xung quanh kim loại cơ bản, tạo ra một lớp bảo vệ giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền tổng thể của chúng. Điều này đặc biệt hữu ích trong môi trường hàng hải và công nghiệp, nơi thiết bị phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt.

Ưu điểm và hạn chế của nhôm 4047

Lợi ích của nhôm 4047

Lợi thế

Chi tiết

Khả năng hàn tuyệt vời

4047 là vật liệu hàn lý tưởng cho hàn nhôm, đặc biệt là khi cần độ co ngót thấp và khả năng chống nứt.

Khả năng chống ăn mòn cao

Hiệu suất tốt trong môi trường khắc nghiệt do có hàm lượng silicon cao hơn.

Điểm nóng chảy thấp

Nó nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 577°C, lý tưởng cho quá trình hàn và ghép nối.

Độ co ngót thấp trong quá trình đông đặc

Tuyệt vời cho việc đúc và hàn — giảm biến dạng và nứt.

Khả năng chống mài mòn tốt

Tính chất chống mài mòn tốt hơn 4045 hoặc 4045 do có hàm lượng silicon cao hơn (~11-13%).

Độ ổn định kích thước

Phù hợp cho các ứng dụng chính xác như linh kiện động cơ ô tô và thiết bị điện tử.

Không thể xử lý nhiệt

Dễ dàng xử lý hơn đối với các quy trình chế tạo cụ thể (không yêu cầu lão hóa T6).

Hạn chế của nhôm 4047

Giới hạn

Chi tiết

Sức mạnh thấp hơn

Nó không được thiết kế để sử dụng cho mục đích chịu tải kết cấu và có độ bền cơ học tương đối thấp.

Không thể xử lý nhiệt

Mặc dù điều này giúp đơn giản hóa quá trình xử lý nhưng lại hạn chế khả năng gia cố sau khi chế tạo.

Khả năng hình thành hạn chế

Do hàm lượng silicon cao nên nó giòn hơn các hợp kim như 6061 hoặc 5052.

Không lý tưởng cho việc gia công

Khả năng gia công ở mức trung bình – các hạt silicon có thể gây mài mòn dụng cụ.

Không thích hợp để anot hóa để hoàn thiện trang trí

Bề mặt anodized có thể trông xỉn màu và xám do hàm lượng silicon cao.

So sánh nhôm 4047 với các hợp kim nhôm khác

Việc lựa chọn một hợp kim nhôm cụ thể phụ thuộc đáng kể vào ứng dụng cụ thể và các yêu cầu của nó. Mặc dù hợp kim nhôm 4047 được đánh giá cao về các đặc tính của nó, việc hiểu rõ cách so sánh nó với các hợp kim thông dụng khác là rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt.

Mỗi hợp kim nhôm đều có ưu và nhược điểm riêng. So sánh nhôm 4047 với các loại tương tự như 4043, 5356 và 6061, chúng ta có thể thấy rõ hơn về khả năng ứng dụng của nó cho các công việc cụ thể, đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu.

Nhôm 4047 so với 4043 so với 5356 so với 6061

Trong ngành hàn, đặc biệt là khi làm việc với nhôm, việc hiểu rõ các sắc thái của các kim loại phụ khác nhau là vô cùng quan trọng. Việc lựa chọn đúng hợp kim có thể tạo nên sự khác biệt lớn về chất lượng mối hàn và cuối cùng là tính toàn vẹn của sản phẩm hoàn thiện. Bảng dưới đây nhấn mạnh những điểm khác biệt chính giữa nhôm 4047 và các loại nhôm tương tự:

Đặc điểm

4047

4043

5356

6061

Hợp kim sơ cấp

Si (11-13%)

Si (4,5-6,0%)

Mg (4,5-5,5%)

Mg, Si

Độ bền kéo (Hàn/Đế)

~180-190 MPa

~186-200 MPa

~240-290 MPa

~310 MPa (T6)

Khả năng chống ăn mòn

Tốt

Tốt

Xuất sắc

Rất tốt

Tính lưu động

Thượng đẳng

Xuất sắc

Tốt

N/A (hợp kim cơ bản)

Điểm nóng chảy

~577-582°C

~573-632°C

~591-635°C

~582-652°C

Tốt nhất cho

Hàn, phần mỏng

Hàn nói chung

5xxx, mối hàn hàng hải

Hàn bằng 4047/4043

Anodizing

Nghèo (tối lại)

Nghèo (tối lại)

Tốt (sáng)

Tốt

Mỗi hợp kim đáp ứng các nhu cầu cụ thể trong ngành hàn và sản xuất. 4047 nổi bật như một kim loại phụ cho hàn đồng và các tình huống đòi hỏi tính lưu động cao, trong khi 4043 và 5356 phù hợp hơn cho hàn nhôm thông thường. 6061 nổi bật là một kim loại cơ bản đa năng đòi hỏi những cân nhắc cụ thể trong quá trình hàn.

Chọn hợp kim phù hợp: Nhôm 4047 có phù hợp với bạn không?

Liệu nhôm 4047 có phù hợp với dự án của bạn hay không là tùy thuộc vào hiểu được nhu cầu riêng của bạn.

Một trong những đặc điểm nổi bật của nó là điểm nóng chảy thấp, rất phù hợp cho các ứng dụng như hàn đồng hoặc đúc chi tiết tinh xảo đòi hỏi đặc tính chảy đặc biệt. Giả sử bạn đang thực hiện các công việc sửa chữa cụ thể, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt như khối động cơ ô tô. Trong trường hợp đó, bạn sẽ thấy hợp kim nhôm 4047 có khả năng chịu được nứt nóng và sở hữu các đặc tính cơ học vững chắc, khiến nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời!

Tuy nhiên, nếu dự án của bạn ưu tiên độ bền cao và tính toàn vẹn về cấu trúc, bạn có thể muốn khám phá các hợp kim nhôm khác, đặc biệt là những hợp kim dùng làm kim loại cơ bản. Hãy dành một chút thời gian để cân nhắc cẩn thận các điều kiện hoạt động, các đặc tính cơ học thiết yếu và bất kỳ yếu tố môi trường nào có thể ảnh hưởng. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất có thể! 

Sử dụng thép 4047 có thể là một lựa chọn tuyệt vời khi hàn bộ trao đổi nhiệt, hàn hợp kim 6000 mỏng, hoặc khi bạn muốn giảm thiểu biến dạng nhiệt. Tuy nhiên, tốt nhất nên tránh sử dụng thép 4047 nếu bạn đang làm việc với hợp kim 5000 - đây là điểm mạnh của thép 5356! Nếu bạn cần khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển hoặc dự định anot hóa mối hàn, tốt nhất bạn nên cân nhắc các lựa chọn khác.

Phần kết luận

Nhôm 4047, một hợp kim đa năng, mang đến sự kết hợp độc đáo các đặc tính phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Việc hiểu rõ thành phần hóa học, tính chất vật lý và cơ học, cũng như so sánh với các hợp kim khác là rất quan trọng trong việc ra quyết định. Mặc dù nhôm 4047 mang lại nhiều lợi ích, hạn chế và ứng dụng cụ thể, nhưng việc đánh giá xem liệu nhôm 4047 có phải là lựa chọn phù hợp cho dự án của bạn hay không là vô cùng quan trọng. Sử dụng hợp kim này có thể mang lại nhiều lợi thế, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao. Để được tư vấn chuyên môn về cách sử dụng nhôm 4047 hiệu quả hoặc nhận báo giá, hãy liên hệ với các chuyên gia trong ngành. Hãy đưa ra quyết định sáng suốt để tối ưu hóa dự án của bạn với hợp kim nhôm phù hợp.

Tại sao nên chọn Linsy Aluminum

Là một trong những thương hiệu nhôm hàng đầu và là nhà cung cấp hàng đầu tại Trung Quốc, Nhôm Linsy nhấn mạnh chất lượng và độ tin cậy trong tất cả các sản phẩm của mình. nhà máy nhôm ở Trung Quốc Sản xuất hợp kim nhôm hiệu suất cao, đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của ngành. Với cam kết hướng đến sự hoàn hảo, chúng tôi cung cấp độ chính xác, độ bền và các tùy chọn phù hợp để đáp ứng nhu cầu cụ thể của dự án, khẳng định vị thế là đối tác đáng tin cậy cho các doanh nghiệp trên toàn cầu đang tìm kiếm giải pháp nhôm vượt trội. NHẬN BÁO GIÁ

Những câu hỏi thường gặp

Tại sao nên sử dụng nhôm 4047?

Nhôm 4047 nổi bật với tính lưu động cao nhờ hàm lượng silicon cao. Điều này khiến nó trở thành vật liệu độn được ưa chuộng cho hàn và hàn đồng, đặc biệt là khi làm việc với các mối nối chặt.

Những lợi ích khi sử dụng nhôm 4047 là gì?

Nhôm 4047 vượt trội trong hàn nhôm silicon, đặc biệt là cho các mối nối kín chống rò rỉ. Nhôm 4047 thường được sử dụng trong các ứng dụng như khung cửa sổ và các bộ phận đòi hỏi độ hoàn thiện chất lượng cao.

Nhôm 4047 có phù hợp với môi trường nhiệt độ cao không?

Đúng vậy, điểm nóng chảy thấp của nhôm 4047 khiến nó phù hợp làm kim loại phụ trong môi trường nhiệt độ cao. Độ co ngót thấp cũng góp phần vào việc sử dụng trong các ứng dụng như khối động cơ.

David Hoàng

David Huang là một chuyên gia uy tín trong ngành hợp kim nhôm Trung Quốc, với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong việc phát triển, sản xuất và ứng dụng các hợp kim nhôm tiên tiến. Ông có thành tích đã được chứng minh trong việc cung cấp thành công các giải pháp dự án và chuyên môn kỹ thuật cho các tập đoàn toàn cầu hàng đầu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô và xây dựng. David cũng là cố vấn đáng tin cậy cho nhiều nhà sản xuất nhôm lớn tại Trung Quốc.

Dịch vụ 24/7 | Phản hồi trong vòng 10 phút!

Để biết thêm danh mục, thông tin chi tiết và báo giá, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi!