Hướng dẫn toàn diện về thông số kỹ thuật của nhôm 5050

308751729937665_.pic

Mẫu miễn phí

308771729937665_.pic

Nhà sản xuất Trung Quốc

308781729937665_.pic

Phản hồi nhanh

308761729937665_.pic

Giảm giá khi mua số lượng lớn

308771729937665_.pic

Nhà sản xuất Trung Quốc

Điểm nổi bật chính

  • Hợp kim nhôm 5050 là hợp kim rèn được biết đến với khả năng chống ăn mòn và độ bền tuyệt vời, khiến nó trở nên thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
  • Đặc trưng magiê là nguyên tố hợp kim chính của nó, nó tự hào có tính chất cơ học và khả năng gia công.
  • Hợp kim này độ dẫn nhiệt và khả năng chịu được nhiệt độ cao làm tăng giá trị công nghiệp của nó.
  • Các Hiệp hội nhôm xác định thành phần của nó, đảm bảo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và hiệu suất.
  • Với ấn tượng sức bền cắtnhiệt dung riêng, nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng ô tô, xây dựng và sản xuất.
  • Khả năng thích ứng của nó giúp nó khác biệt so với các hợp kim nhôm khác, mang lại sự linh hoạt trong nhiều tình huống chức năng.

Chuyển sang thành phần và tính năng của nhôm, trước tiên chúng ta hãy cùng khám phá điều gì làm nên sự khác biệt của nhôm 5050.


Giới thiệu

Hợp kim nhôm 5050 thuộc dòng 5000 của Hiệp hội Nhôm, nổi tiếng với tính linh hoạt và độ bền cao. Nó có khả năng chống ăn mòn, dẫn nhiệt tốt và khả năng gia công tuyệt vời, khiến nó trở nên phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Kết hợp giữa độ tin cậy và hiệu quả chi phí, hợp kim nhôm 5050 được sử dụng rộng rãi trong ô tô, xây dựng và sản xuất. Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật, đặc biệt là thành phần hóa học, là chìa khóa để tối đa hóa lợi ích của nó.


Hợp kim nhôm 5050 là gì?

Hợp kim nhôm 5050

Hợp kim nhôm 5050 thuộc về Hiệp hội nhôm loại hợp kim rèn. Chủ yếu được tạo thành bằng cách sử dụng magiê, nó là một phần của dòng 5000, được công nhận về độ bền và khả năng thích ứng. Được tiêu chuẩn hóa lần đầu tiên vào năm 1954, hợp kim này vẫn giữ được cấu trúc chắc chắn nhờ các quy trình sản xuất nhất quán và tiêu chuẩn vật liệu nghiêm ngặt.

Với cao tính chất cơ học Với khả năng chống oxy hóa và chống chịu môi trường vượt trội, nhôm 5050 là vật liệu đáng tin cậy cho các sản phẩm đòi hỏi độ bền cao. Sự kết hợp giữa độ bền và tính linh hoạt khiến nó trở nên vô giá đối với các ngành công nghiệp đang tìm kiếm hợp kim nhẹ nhưng chắc chắn.


Thành phần hóa học của nhôm 5050

Hiểu được thành phần hóa học của vật liệu là nền tảng để đánh giá tính phù hợp của nó. Nhôm 5050 bao gồm nhôm (Al), magie (Mg)và một lượng nhỏ các nguyên tố khác như silic (Si), đồng (Cu), Và kẽm (Zn). Mỗi loại đều góp phần tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định của vật liệu, cho phép ứng dụng đa dạng.

Magiê, dao động từ 1,1%–1,8%, quyết định khả năng gia công và độ cứng của hợp kim. Các tạp chất vết như crom (Cr) bảo vệ chống lại sự suy thoái của môi trường, trong khi mangan giảm thiểu sự ăn mòn giữa các hạt.

Dưới đây là cấu trúc chi tiết theo dạng bảng văn bản:

Yếu tố

Phạm vi thành phần (% theo trọng lượng)

Sự miêu tả

Nhôm (Al)

97,2 – 98,6

Thành phần chính cung cấp lớp đế nhẹ và chống ăn mòn.

Magiê (Mg)

1,1 – 1,8

Tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn, lý tưởng cho các ứng dụng linh hoạt.

Mangan (Mn)

0,1 (tối đa)

Tăng độ cứng và hỗ trợ độ ổn định của cấu trúc với lượng nhỏ.

Crom (Cr)

0,1 (tối đa)

Cải thiện khả năng chống ăn mòn và mài mòn ở hàm lượng nhỏ.

Sắt (Fe)

0,7 (tối đa)

Giữ ở mức thấp để duy trì khả năng chống ăn mòn và độ tinh khiết của hợp kim.

Silic (Si)

0,4 (tối đa)

Được giới hạn để đảm bảo khả năng tạo hình và tính chất cơ học tối ưu.

Đồng (Cu)

0,2 (tối đa)

Tối thiểu để tránh ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.

Kẽm (Zn)

0,25 (tối đa)

Được giới hạn để duy trì khả năng chống ăn mòn.

Những người khác (mỗi người)

0,05 (tối đa)

Các nguyên tố vi lượng được kiểm soát để đảm bảo tính nhất quán của hợp kim.

Những người khác (tổng cộng)

0,15 (tối đa)

Tổng số thành phần phụ, giữ ở mức thấp để duy trì hiệu suất.

Thành phần chính xác này mở đường cho khả năng vật lý và cơ học rộng lớn của nó.


Tính chất và đặc điểm vật lý chính

Hợp kim nhôm 5050 là vật liệu nhẹ và bền, lý tưởng cho các ứng dụng cần tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn.

Tài sản

Giá trị/Mô tả

Tỉ trọng

2,68 g/cm³

Điểm nóng chảy

~605–650°C

Độ bền kéo (O Temper)

~140–180 MPa

Độ bền kéo (O Temper)

~50–70 MPa

Khả năng chống ăn mòn

Tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường biển

Độ dẫn nhiệt

~140–160 W/m·K

Độ dẫn điện

~35–40% IACS

Khả năng hàn

Tuyệt vời, hỗ trợ nhiều phương pháp hàn khác nhau

Khả năng định hình

Rất tốt, lý tưởng cho việc tạo hình tấm và dây

Tốc độ giãn nở vì nhiệt

23,7 × 10⁻⁶ /°C

Hợp kim nhôm 5050 sáng bóng với:

  • Mật độ nhẹ: Với trọng lượng 2,68 g/cm³, sản phẩm này rất nhẹ, giúp dễ dàng gia công các sản phẩm mỏng.
  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Hoạt động tốt trong môi trường biển hoặc ẩm ướt, đảm bảo sử dụng lâu dài.
  • Khả năng định hình tốt: Dễ dàng tạo hình thành tấm hoặc dây, hoàn hảo cho nhiều thiết kế đa dạng.
  • Khả năng hàn tuyệt vời: Hàn trơn tru, cho phép lắp ráp chắc chắn và đáng tin cậy.
  • Sức mạnh vừa phải: Độ bền kéo của nó vào khoảng 140–180 MPa ở trạng thái O, khiến nó phù hợp cho các mục đích sử dụng phi kết cấu.

Ứng dụng phổ biến

Các tính linh hoạt của nhôm 5050 mở rộng việc sử dụng của nó trên khắp các ngành công nghiệp. Trong ngành ô tô, nó hoạt động như một vật liệu nhẹ nhưng bền cho các thành phần như mui xe và cửa ra vào, nhấn mạnh hiệu quả thông qua việc giảm tải.

TRONG sự thi côngNhôm 5050 đang thay thế các vật liệu truyền thống cho các thành phần kết cấu do tính chất tuyệt vời của nó độ dẫn nhiệt và khả năng chống chịu với các điều kiện môi trường. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng bảo trì tối thiểu phù hợp với nhu cầu của cơ sở hạ tầng hiện đại.

Các ứng dụng chính bao gồm:

  • Tính chất cơ học đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong sản xuất máy móc.
  • Sử dụng cho các bộ phận mỏng, nhẹ mà không ảnh hưởng đến độ bền.
  • Các dự án cải thiện nhà ở tận dụng tính dẻo của nó để làm vật liệu trang trí.

Từ các dự án công nghiệp quy mô lớn đến các thiết kế cá nhân hóa, khả năng thích ứng của nhôm 5050 thúc đẩy nhu cầu ngày càng tăng.


Nhôm 5050 so với các hợp kim khác

Không giống như nhiều hợp kim nhôm khác, hợp kim 5050 thể hiện sự pha trộn độc đáo của magiê, giúp tăng cường các tính chất cơ học tổng thể, bao gồm độ bền cắt và độ dẫn nhiệt. So với hợp kim 5052, hợp kim 5050 có nhiệt dung riêng và mô đun cắt thấp hơn một chút, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền vừa phải và khả năng chống ăn mòn. Ngược lại, các hợp kim như 3003 và 6061 thể hiện các tính chất vật liệu khác nhau, trong đó 3003 có khả năng gia công tuyệt vời và 6061 có độ bền cao hơn nhưng khả năng định hình kém hơn.

Nhôm 5050 so với 5052 so với 3003 so với 6061

Nhôm 5050 so với 5052 so với 3003 so với 6061

Phân tích so sánh các hợp kim nhôm này cho thấy các đặc tính vật liệu riêng biệt phù hợp với các ứng dụng cụ thể.

Hợp kim

Đặc điểm chính

Sức mạnh

Khả năng chống ăn mòn

Khả năng hàn

Ứng dụng điển hình

5050

Không thể xử lý nhiệt, khả năng định hình tốt, độ bền vừa phải

Thấp (~160-210 MPa)

Rất tốt

Tốt

Tấm kim loại, viền ô tô, lớp lót tủ lạnh

5052

Không thể xử lý nhiệt, khả năng chống mỏi cao, khả năng định hình tốt

Trung bình (~190-260 MPa)

Xuất sắc

Tốt

Linh kiện hàng hải, thùng nhiên liệu, tấm kim loại

3003

Không thể xử lý nhiệt, khả năng định hình tuyệt vời, khả năng gia công tốt

Thấp (~110-200 MPa)

Rất tốt

Xuất sắc

Đồ nấu nướng, thiết bị hóa chất, tấm kim loại nói chung

6061

Có thể xử lý nhiệt, đa năng, cân bằng độ bền và khả năng tạo hình

Trung bình (T6: ~310 MPa)

Rất tốt

Xuất sắc

Thành phần cấu trúc, phụ kiện hàng hải, sử dụng chung

Tóm lại:

  • Nhôm 5050: Khả năng tạo hình tốt cho tấm kim loại ô tô và thiết bị gia dụng.
  • Nhôm 5052: Chống mỏi và bền khi sử dụng trong tàu biển và bồn chứa nhiên liệu.
  • Nhôm 3003: Có khả năng tạo hình cao cho đồ nấu nướng và các công việc liên quan đến tấm kim loại nói chung.
  • Nhôm 6061: Đa năng và chống ăn mòn đáp ứng nhu cầu về kết cấu.

Chọn 5050 cho tấm kim loại nhẹ, 5052 cho độ bền trong môi trường biển, 3003 cho các ứng dụng dễ tạo hình và 6061 cho tính linh hoạt về cấu trúc.

So sánh tính chất của 5050 O, H32 và H34

Nhôm 5050 có nhiều loại tính chất khác nhau, mỗi loại thay đổi các đặc tính vật lý của nó. Ôi tính khí cung cấp nhôm mềm, ủ, tăng cường khả năng uốn dẻo cho các thiết kế phức tạp.

Các H32 tính khí giới thiệu sự cứng cáp, tăng cường tính chất cơ học như độ bền kéo trong khi vẫn giữ được khả năng gia công trên vật liệu mỏng hơn độ dày. Ngược lại, H34 gần đạt đến độ bền cấp công nghiệp với giá trị MPa cao hơn, lý tưởng cho khung xây dựng và các bộ phận ô tô sử dụng cỡ dày hơn.

Những biến thể này cho phép tùy chỉnh theo từng ứng dụng, tăng sức hấp dẫn của ứng dụng trên nhiều ngành.



Mẹo tìm nguồn nhôm 5050

  1. Xác minh thông số kỹ thuật của hợp kim: Xác nhận rằng Nhôm 5050 Bạn đang cân nhắc đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp bắt buộc. Linsy Aluminum đảm bảo nhôm 5050 của họ tuân thủ Tiêu chuẩn ASTM B209, đảm bảo thành phần hóa học và tính chất cơ học chính xác cho dự án của bạn.
  2. Đánh giá tính khí sẵn có: Hãy tìm nhà cung cấp có nhiệt độ phù hợp với ứng dụng của bạn. Linsy Aluminum cung cấp nhôm 5050 với nhiều nhiệt độ khác nhau, bao gồm: H32 và H34, thường được ưa chuộng vì khả năng tạo hình tuyệt vời và độ bền vừa phải.
  3. Xem xét tính phù hợp của ứng dụng: Ưu tiên các nhà cung cấp hiểu rõ công dụng và lợi ích điển hình của nhôm 5050. Linsy Aluminum cung cấp nhôm 5050 cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công tốt và bề mặt sáng bóng, chẳng hạn như trang trí, tấm kim loại nói chung và đồ đạc chiếu sáng.
  4. Xác nhận năng lực sản xuất: Hãy chọn nhà cung cấp có quy trình sản xuất tiên tiến để đảm bảo chất lượng đồng đều. Cơ sở vật chất hiện đại của Linsy Aluminum đảm bảo cán và hoàn thiện chính xác các tấm và cuộn nhôm 5050, đáp ứng đúng thông số kỹ thuật của bạn.
  5. Đánh giá chuỗi cung ứng và hỗ trợ: Hãy lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ giao hàng linh hoạt và dịch vụ khách hàng toàn diện. Linsy Aluminum cung cấp dịch vụ giao hàng toàn cầu, hỗ trợ kỹ thuật và thời gian giao hàng cạnh tranh cho các đơn hàng nhôm 5050 của bạn, cùng với các mẫu thử miễn phí để đảm bảo chất lượng.

Hợp tác với Linsy Aluminum để có nguồn cung cấp nhôm 5050 đáng tin cậy. Nhận báo giá miễn phí ngay hôm nay!


Phần kết luận

Hiểu rõ các thông số kỹ thuật của nhôm 5050 là rất quan trọng để đưa ra lựa chọn sáng suốt. Hợp kim đa năng này, nổi tiếng về độ bền và khả năng gia công, phù hợp với nhiều ứng dụng, từ hàng hải đến kiến trúc.

Việc so sánh nó với các hợp kim như 5052 và 6061 giúp xác định tính phù hợp. Khi tìm nguồn cung ứng nhôm 5050, hãy cân nhắc thành phần hóa học và tính chất của nó. Để dự án của bạn được hưởng lợi, hãy yêu cầu báo giá ngay để có được chất lượng và giá cả cạnh tranh.

Tại sao nên chọn nhôm Linsy 5050?

Là một nhà sản xuất nhôm hàng đầu đáng tin cậy, Linsy Aluminum cung cấp nhôm 5050 được chứng nhận, tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 9001, ASTM B209, GB/T 3880 và EN. Hợp kim này đặc biệt được đánh giá cao nhờ sự cân bằng các đặc tính, giúp nó linh hoạt cho nhiều ứng dụng.

Với 20 năm kinh nghiệm và năng lực sản xuất hàng năm 300.000 tấn, chúng tôi luôn duy trì nguồn hàng dự trữ dồi dào nhôm 5050 ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm tấm, cuộn và ống, với nhiều kích cỡ khác nhau. Chúng tôi có khả năng đáp ứng các kích thước tùy chỉnh và Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ) thấp để đáp ứng hoàn hảo yêu cầu của dự án. Nhận báo giá ngay hôm nay!

Những lợi ích và hạn chế chính của việc sử dụng Nhôm 5050 là gì?

Nhôm 5050 mang lại sự mạnh mẽ tính chất cơ học, xuất sắc khả năng chống ăn mònvà khả năng thích ứng trên độ dày. Tuy nhiên, nó cao hơn magiê hàm lượng có thể khiến nó dễ bị ăn mòn giữa các hạt trong thời gian dài, hạn chế việc sử dụng nó trong một số điều kiện khắc nghiệt.

Nhôm 5050 so với các hợp kim nhôm khác như thế nào?

So với 6061 và 3003, 5050 vượt trội hơn về khả năng gia công trong khi vẫn duy trì mức độ vừa phải tính chất cơ học. Của nó magiê hàm lượng này làm tăng độ bền nhưng làm giảm độ bền so với các hợp kim cứng hơn như 6061. Khả năng tương thích phụ thuộc vào nhu cầu của ứng dụng.

Nhôm 5050 có thích hợp để hàn và chế tạo không?

Nhôm 5050 lý tưởng cho hànchế tạo do tính dẻo dai và cân bằng của nó tính chất cơ học. Tuân thủ Hiệp hội nhôm tiêu chuẩn đảm bảo hiệu suất vượt trội, đặc biệt là trong các thiết kế phức tạp và nhẹ.

Nhôm 5050 có khả năng chống ăn mòn như thế nào?

Nhôm 5050 magiêcrom nội dung củng cố nó khả năng chống ăn mòn, làm cho nó đáng tin cậy trong các bối cảnh hàng hải và các dự án xây dựng. Bản chất của nó tính chất vật liệu giảm nhu cầu bảo trì mà không cần lớp phủ bên ngoài.

David Hoàng

David Huang là một chuyên gia uy tín trong ngành hợp kim nhôm Trung Quốc, với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong việc phát triển, sản xuất và ứng dụng các hợp kim nhôm tiên tiến. Ông có thành tích đã được chứng minh trong việc cung cấp thành công các giải pháp dự án và chuyên môn kỹ thuật cho các tập đoàn toàn cầu hàng đầu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô và xây dựng. David cũng là cố vấn đáng tin cậy cho nhiều nhà sản xuất nhôm lớn tại Trung Quốc.

Dịch vụ 24/7 | Phản hồi trong vòng 10 phút!

Để biết thêm danh mục, thông tin chi tiết và báo giá, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi!