Nhôm Linsy

Mọi thứ bạn cần biết về nhôm 5251

308751729937665_.pic

Mẫu miễn phí

308771729937665_.pic

Nhà sản xuất Trung Quốc

308781729937665_.pic

Phản hồi nhanh

308761729937665_.pic

Giảm giá khi mua số lượng lớn

308771729937665_.pic

Nhà sản xuất Trung Quốc

Điểm nổi bật chính

  • Nhôm 5251 là hợp kim có độ bền trung bình, được biết đến với độ dẻo tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường biển.
  • Nó nhanh chóng cứng lại và có khả năng định hình vượt trội cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
  • Hợp kim này có khả năng tương thích cao với các quy trình hàn, sử dụng dây hàn được khuyến nghị như 5356 hoặc 4043 để có kết quả tối ưu.
  • Với thành phần hóa học bao gồm magie và mangan, sản phẩm này có tính chất cơ học cân bằng.
  • Những ứng dụng phổ biến bao gồm kết cấu hàng hải, tấm ốp xe và công trình kim loại tấm nói chung.
  • Hiệu suất của nó thường được so sánh với các hợp kim nhôm phổ biến khác như 5052, 5083 và 6061.


Giới thiệu

Nhôm 5251 Nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền trung bình và độ dẻo tuyệt vời, hợp kim này là lựa chọn đáng tin cậy trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu bền và dễ uốn. Nhờ khả năng định hình vượt trội, hợp kim này phù hợp cho các ứng dụng như kết cấu hàng hải, tấm ốp thân xe và ép. Ngoài ra, khả năng chống mài mòn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả môi trường biển, càng làm tăng thêm tính linh hoạt của nó. Là vật liệu có khả năng làm cứng nhanh, nó đảm bảo một giải pháp thiết thực cho nhu cầu sản xuất và chế tạo.


Nhôm 5251 là gì?

Nhôm 5251 là một thành viên của hợp kim nhôm dòng 5000, chủ yếu được tạo thành từ magiê. Hợp kim này không thể xử lý nhiệt và có được độ bền thông qua quá trình tôi luyện. Người dùng đánh giá cao độ bền cơ học vừa phải và khả năng chống ăn mòn vượt trội của nó, khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất đáng tin cậy, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Hơn nữa, độ dẻo tốt của nó cho phép dễ dàng thích ứng với nhiều hình dạng và cấu trúc khác nhau trong quá trình chế tạo.

Một trong những đặc điểm nổi bật của hợp kim này là khả năng chống ăn mòn biển vượt trội, đó là lý do tại sao nó thường được sử dụng trong đóng tàu, silo và container. Sự kết hợp của mangan và magie trong thành phần hóa học của nó giúp tăng cường các tính chất cơ học và vật lý cân bằng tốt. Ngoài ra, nhôm 5251 có khả năng hàn cao và tương thích tốt với nhiều loại dây hàn, đảm bảo nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau mà vẫn duy trì tính toàn vẹn của kết cấu.


Tính chất cốt lõi của nhôm 5251

Dù là đặc tính vật lý hay hóa học, nhôm 5251 đều sở hữu những đặc tính vượt trội. Nhôm 5251 có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường biển, đảm bảo độ bền lâu dài trước tác động của nước và thời tiết. Hơn nữa, tính dẻo của nhôm giúp dễ dàng định hình và tạo hình thành nhiều hình dạng khác nhau.

Về mặt cơ học, hợp kim này có độ bền trung bình, cho phép nó đáp ứng các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao mà không làm giảm tính linh hoạt. Những đặc tính cốt lõi này khiến nhôm 5251 trở thành lựa chọn thiết thực cho cả ứng dụng công nghiệp và hàng ngày.


Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của nhôm 5251 được thiết kế để đạt được các đặc tính cân bằng, phù hợp cho ứng dụng công nghiệp. Magie, nguyên tố hợp kim chính với hàm lượng từ 1,70% đến 2,40%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Mangan, với hàm lượng từ 0,10% đến 0,50%, cải thiện độ bền bằng cách tinh chỉnh cấu trúc hạt để ngăn ngừa hiện tượng giòn. Các nguyên tố vi lượng như đồng, titan, silic và kẽm góp phần tăng khả năng hàn và độ bền mà không làm lu mờ thành phần cốt lõi của nhôm. Sắt, với hàm lượng lên đến 0,50%, cải thiện khả năng chống biến dạng nhiệt.

Yếu tố

Trọng lượng% (Phạm vi điển hình)

Ghi chú

Nhôm (Al)

95.3 – 97.8%

Nguyên tố cơ bản, phần còn lại của hợp kim

Magiê (Mg)

1.7 – 2.4%

Tăng cường sức mạnh và khả năng chống ăn mòn

Mangan (Mn)

0.1 – 0.5%

Cải thiện sức mạnh và khả năng gia công

Sắt (Fe)

0.0 – 0.5%

Tạp chất ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn

Silic (Si)

0.0 – 0.4%

Tạp chất ảnh hưởng đến khả năng đúc



Tính chất vật lý

Hợp kim nhôm 5251 nổi bật với thành phần nhẹ (2,69 g/cm³) và độ dẫn nhiệt ấn tượng (~134-150 W/m·K). Với điểm nóng chảy cao (~605-650°C), hợp kim này lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, ô tô và kết cấu đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn.

Độ dẫn điện vừa phải (~34-36% IACS) và độ giãn nở nhiệt tiêu chuẩn (23,8 × 10⁻⁶ /°C) mang lại tính linh hoạt cao. Mặc dù dẫn điện kém hơn một chút so với các hợp kim như 5005, nhưng nó vẫn là một lựa chọn cân bằng và đáng tin cậy cho các linh kiện bền, không dẫn điện.

Tài sản

Giá trị

Ghi chú

Tỉ trọng

2,69 g/cm³

Nhẹ, đặc trưng của dòng 5xxx, lý tưởng cho mục đích sử dụng trong hàng hải và kết cấu.

Điểm nóng chảy

~605-650°C (1.121-1.202°F)

Phù hợp với hầu hết các ứng dụng công nghiệp, tương tự như các hợp kim 5xxx khác.

Độ dẫn nhiệt

~134-150 W/m·K

Tản nhiệt tốt, thấp hơn 5005 một chút do có chứa magie.

Độ dẫn điện

~34-36% IACS

Trung bình, hỗ trợ sử dụng điện không quan trọng, dưới 5005 (~50% IACS).

Hệ số giãn nở nhiệt

23,8 × 10⁻⁶ /°C (20-100°C)

Tiêu chuẩn cho nhôm, độ giãn nở vừa phải khi nhiệt độ thay đổi.


Ưu và nhược điểm của việc sử dụng nhôm 5251

Hợp kim nhôm 5251 Ưu việt trong các ứng dụng hàng hải và ô tô nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng định hình tốt, khả năng hàn và trọng lượng nhẹ (2,69 g/cm³), lý tưởng cho vỏ và tấm vỏ tàu thuyền. Tuy nhiên, độ bền trung bình (~180-230 MPa), hạn chế về khả năng xử lý nhiệt, chất lượng anod hóa kém và khả năng gia công trung bình hạn chế việc sử dụng trong các ứng dụng cường độ cao, trang trí hoặc gia công chính xác, trong đó các hợp kim như 5182 hoặc 6061 có thể được ưu tiên.

Ưu điểm

Nhược điểm

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:Hàm lượng magie cao (1,7-2,4%) đảm bảo khả năng chống nước biển và ăn mòn trong khí quyển, rất lý tưởng cho môi trường biển.

Sức mạnh vừa phải: Độ bền kéo (~180-230 MPa, H32) thấp hơn 5182 hoặc 5083, hạn chế sử dụng trong các ứng dụng tải trọng cao.

Khả năng định hình tốt: Dễ uốn cong, dập hoặc cán, thích hợp cho tấm ốp và tấm ốp ô tô.

Không thể xử lý nhiệt: Độ bền phụ thuộc vào quá trình tôi cứng do ứng suất, không giống như 6061, giới hạn tiềm năng độ bền của nó.

Khả năng hàn vượt trội: Hỗ trợ hàn MIG/TIG với ít nứt, hoàn hảo cho các cụm kết cấu.

Chất lượng anodizing kém: Hàm lượng magiê làm giảm độ hoàn thiện về mặt thẩm mỹ so với 5005, kém lý tưởng cho mục đích trang trí.

Nhẹ: Mật độ 2,69 g/cm³ làm giảm trọng lượng trong các bộ phận của tàu biển và ô tô.

Khả năng gia công công bằng: Magiê gây ra hiện tượng vụn kẹo cao su, đòi hỏi dụng cụ chuyên dụng, kém hiệu quả hơn 6061.


Ứng dụng thực tế của nhôm 5251

Nhôm 5251 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu bền chắc với khả năng chống ăn mòn cao. Ứng dụng thực tế của nó trải dài trên các công trình hàng hải nhờ khả năng chống nước biển và chịu áp lực, trong đó độ dẻo của nhôm đóng vai trò quan trọng.

Ngoài ra, các tấm ốp xe thường được làm từ hợp kim này để tạo nên kết cấu nhẹ nhưng chắc chắn. Các ứng dụng khác bao gồm silo, thùng chứa, và thậm chí cả ống nội thất. Tính linh hoạt của nó khiến nó trở nên không thể thiếu cho các dự án đòi hỏi hiệu suất đáng tin cậy trong các điều kiện khác nhau.


Các trường hợp sử dụng công nghiệp

Các ngành công nghiệp sử dụng kim loại tấm và nhôm thương mại ưa chuộng nhôm 5251 vì hiệu suất và tính dễ chế tạo. Khả năng chống ăn mòn của nhôm là yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp hàng hải, nơi các thành phần như thân tàu phải chịu được điều kiện khắc nghiệt. Hợp kim này cũng lý tưởng cho silo và thùng chứa nông sản, đảm bảo độ bền trước các yếu tố môi trường. Quá trình tôi cứng nhanh chóng khuyến khích sử dụng trong ép và ốp cho các dự án lớn. Các bộ phận máy bay được hưởng lợi từ đặc tính nhẹ và chắc chắn của hợp kim. Dù sử dụng cho mục đích thương mại hay công nghiệp nặng, 5251 đều đáp ứng các thông số kỹ thuật.


Ứng dụng hàng ngày

Bên cạnh sự hiện diện trong công nghiệp, hợp kim này còn đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng hàng ngày. Tấm ốp xe tận dụng đặc tính nhẹ nhưng có độ bền trung bình, giúp vận chuyển tiết kiệm nhiên liệu hơn mà không ảnh hưởng đến độ an toàn.

Các kết cấu hàng hải cũng sử dụng nhôm 5251 nhờ khả năng chống ăn mòn cao khi tiếp xúc với nước mặn. Độ dẻo dai và khả năng hàn tốt của nhôm 5251 cho phép chế tạo các hình dạng phức tạp cho tàu thuyền và các thiết bị hàng hải liên quan.

Những công dụng phổ biến khác bao gồm:

  • Ống nội thất cho gia đình và văn phòng
  • Silo và container được sử dụng trong hậu cần và nông nghiệp
  • Tấm ốp tường gia dụng giúp tăng độ bền

Nhôm 5251 so với các hợp kim khác (So sánh)

Nhôm 5251 so với 5052 so với 5083

Hợp kim nhôm 5251, 5052 và 5083 đều là hợp kim dòng 5000, được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn, khả năng hàn và độ bền, nhưng chúng khác nhau về thành phần, tính chất cơ học và ứng dụng. Dưới đây là bảng so sánh tập trung vào những khác biệt chính giữa hợp kim nhôm 5251, 5052 và 5083:

Đặc điểm

Nhôm 5251

Nhôm 5052

Nhôm 5083

Hợp kim chính (Mg)

1,7-2,4% (Mg vừa phải)

2,2-2,8% (Mg cân bằng)

4.0-4.9% (Mg cao)

Độ bền kéo (MPa)

~180-230 (nhiệt độ H32)

~210-260 (nhiệt độ H32)

~300-350 (nhiệt độ H32)

Khả năng chống ăn mòn

Tuyệt vời (cấp độ biển)

Tuyệt vời (cấp độ biển)

Nổi bật (tốt nhất để sử dụng trên biển)

Khả năng định hình

Rất tốt (dễ tạo hình)

Tuyệt vời (tốt nhất cho các hình dạng phức tạp)

Tốt (ít dẻo hơn do có độ bền cao)

Ứng dụng điển hình

Vỏ tàu biển, tấm ốp ô tô

Tấm kim loại, thùng nhiên liệu, tàu biển hạng nhẹ

Đóng tàu, bình chịu áp lực


Tóm lại:

  • Nhôm 5251 là một lựa chọn đa năng, có độ bền vừa phải khoảng 180-230 MPa và khả năng tạo hình tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho thân tàu biển và tấm ốp ô tô.
  • Mặt khác, 5052 có một chút nâng cấp với độ bền khoảng 210-260 MPa và khả năng tạo hình đặc biệt, hoàn hảo cho các ứng dụng trong kim loại tấm và sử dụng trong ngành hàng hải hạng nhẹ.
  • Nếu bạn đang tìm kiếm độ bền vượt trội, 5083 là lựa chọn tốt nhất. Sản phẩm mang lại mức độ bền ấn tượng khoảng 300-350 MPa cùng khả năng chống ăn mòn vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải và kết cấu chịu tải nặng.

Nhôm 5251 so với 6061 so với 1050

Hợp kim nhôm 5251, 6061 và 1050 được sử dụng rộng rãi nhưng khác biệt đáng kể về thành phần, tính chất và ứng dụng. Dưới đây là bảng đơn giản và dễ đọc, tập trung vào những khác biệt chính giữa các hợp kim này:

Đặc điểm

Nhôm 5251

Nhôm 6061

Nhôm 1050

Các nguyên tố hợp kim chính

Mg (1,7-2,4%), Mn (0,1-0,5%)

Mg (0,8-1,2%), Si (0,4-0,8%), Cu (0,15-0,4%)

Không có (99,5%+ Al, tạp chất tối thiểu)

Độ bền kéo (MPa)

~180-230 (nhiệt độ H32)

~310 (tính khí T6)

~70-120 (nhiệt độ H14)

Khả năng chống ăn mòn

Tuyệt vời (cấp độ hàng hải, chạy bằng Mg)

Rất tốt (mục đích chung, Cu giảm nhẹ)

Tuyệt vời (Al gần như tinh khiết, không có hợp kim)

Khả năng hàn

Cao cấp (MIG/TIG, nứt tối thiểu)

Tuyệt vời (MIG/TIG, có thể xử lý nhiệt)

Tuyệt vời (nhưng sức mạnh thấp hạn chế sử dụng)

Khả năng định hình

Tốt (phù hợp với hình dạng phức tạp, ví dụ như tấm)

Tốt (cứng hơn ở T6, ít dẻo hơn)

Tuyệt vời (hợp kim mềm, có độ dẻo cao)

Có thể xử lý nhiệt

Không (chỉ cứng cáp)

Có (T6 temper tăng cường sức mạnh)

Không (nhôm nguyên chất, chỉ gia công cứng)

Ứng dụng điển hình

Vỏ tàu biển, tấm ốp ô tô, vỏ bọc

Khung kết cấu, đùn, hàng không vũ trụ

Dây dẫn điện, vật phản xạ, đồ nấu nướng


Tóm lại:

  • Nhôm 5251 có khả năng chống ăn mòn và hàn tuyệt vời với độ bền trung bình (~180-230 MPa), lý tưởng cho các tấm ốp tàu biển và ô tô. Tuy nhiên, vật liệu này không thể xử lý nhiệt.
  • Nhôm 6061 cung cấp độ bền cao hơn (~310 MPa) và tính linh hoạt cho mục đích sử dụng kết cấu do được xử lý nhiệt, mặc dù khả năng chống ăn mòn kém hơn một chút.
  • Nhôm 1050Nhôm gần như nguyên chất, có khả năng định hình và chống ăn mòn vượt trội nhưng độ bền thấp (~70-120 MPa), phù hợp với các ứng dụng điện và trang trí. 5251 là lựa chọn tốt nhất cho độ bền hàng hải, 6061 là lựa chọn tốt nhất cho độ bền kết cấu và 1050 là lựa chọn tốt nhất cho độ dẻo và độ dẫn điện.

Phần kết luận

Tóm lại, nhôm 5251 nổi bật với những đặc tính độc đáo, lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong môi trường biển. Từ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đến khả năng duy trì tính toàn vẹn cấu trúc dưới áp lực, hợp kim này mang đến một giải pháp đáng tin cậy cho cả ứng dụng công nghiệp và hàng ngày.

Việc hiểu rõ nhôm 5251 so với các hợp kim khác sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho dự án. Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng nhôm 5251 cho dự án tiếp theo của mình, hãy nhận báo giá từ các nhà cung cấp để tìm được mức giá tốt nhất phù hợp với nhu cầu của bạn.

Tại sao nên chọn Linsy Aluminum

Là một trong những thương hiệu nhôm hàng đầu và là nhà cung cấp hàng đầu tại Trung Quốc, Nhôm Linsy nhấn mạnh chất lượng và độ tin cậy trong tất cả các sản phẩm của mình. nhà máy nhôm ở Trung Quốc Sản xuất hợp kim nhôm hiệu suất cao, đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của ngành. Với cam kết hướng đến sự hoàn hảo, chúng tôi cung cấp độ chính xác, độ bền và các tùy chọn phù hợp để đáp ứng nhu cầu cụ thể của dự án, khẳng định vị thế là đối tác đáng tin cậy cho các doanh nghiệp trên toàn cầu đang tìm kiếm giải pháp nhôm vượt trội. NHẬN BÁO GIÁ

Những câu hỏi thường gặp

Điều gì làm cho nhôm 5251 phù hợp với môi trường biển?

Khả năng chống ăn mòn cao cho phép thép chịu được tiếp xúc với nước biển mà không bị phân hủy. Độ dẻo tốt giúp thép thích ứng tốt hơn trong việc chế tạo các kết cấu hàng hải phức tạp, đồng thời đảm bảo độ bền lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.


Nhôm 5251 so với nhôm 6061 như thế nào?

Trong khi 5251 là hợp kim có độ bền trung bình với khả năng định hình tuyệt vời, 6061 có các đặc tính cơ học cao hơn, bao gồm độ bền kéo tốt hơn. Tuy nhiên, 5251 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp hơn cho các ứng dụng hàng hải và ngoài trời.


Nhôm 5251 có thể hàn dễ dàng không?

Có, nhôm 5251 dễ hàn. Dây hàn được khuyến nghị bao gồm 5356 cho hầu hết các ứng dụng và 4043 để tương thích với các hợp kim cụ thể. Điều này làm cho nhôm 5251 trở nên lý tưởng cho các dự án yêu cầu mối nối liền mạch và các tùy chọn chế tạo linh hoạt.


Những hạn chế khi sử dụng nhôm 5251 là gì?

Độ cứng và khả năng gia công của nó được đánh giá ở mức trung bình, có thể cản trở các hoạt động tốc độ cao. Ngoài ra, độ bền trung bình của nó có thể không đáp ứng các thông số kỹ thuật cho các ngành công nghiệp nặng đòi hỏi tính chất cơ học cao hơn như hàng không và quốc phòng.


Nhôm 5251 thường được lấy từ đâu ở Hoa Kỳ?

Nhôm 5251 thường được cung cấp thông qua các nhà cung cấp kim loại chuyên dụng phục vụ cho các ứng dụng thương mại. Các nhà phân phối này cung cấp các loại tấm, tấm và khuôn tùy chỉnh cho các ngành công nghiệp trên khắp Hoa Kỳ, đặc biệt là cho công việc gia công và sản xuất kim loại tấm nói chung.

David Hoàng

David Huang là một chuyên gia uy tín trong ngành hợp kim nhôm Trung Quốc, với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong việc phát triển, sản xuất và ứng dụng các hợp kim nhôm tiên tiến. Ông có thành tích đã được chứng minh trong việc cung cấp thành công các giải pháp dự án và chuyên môn kỹ thuật cho các tập đoàn toàn cầu hàng đầu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô và xây dựng. David cũng là cố vấn đáng tin cậy cho nhiều nhà sản xuất nhôm lớn tại Trung Quốc.

Dịch vụ 24/7 | Phản hồi trong vòng 10 phút!

Để biết thêm danh mục, thông tin chi tiết và báo giá, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi!